(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tyro
B2

tyro

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mới bắt đầu lính mới người non kinh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người mới bắt đầu, người mới vào nghề, lính mới.

Definition (English Meaning)

A beginner or novice.

Ví dụ Thực tế với 'Tyro'

  • "He's a complete tyro when it comes to cooking."

    "Anh ta là một người hoàn toàn mới vào nghề khi nói đến nấu ăn."

  • "The company is looking for tyros eager to learn."

    "Công ty đang tìm kiếm những người mới vào nghề háo hức học hỏi."

  • "Despite being a tyro, she showed great potential."

    "Mặc dù là một người mới vào nghề, cô ấy đã thể hiện tiềm năng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tyro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tyro
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beginner(người mới bắt đầu)
novice(người mới học)
rookie(lính mới, tân binh)
neophyte(người mới gia nhập (một tôn giáo, tổ chức...))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tyro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tyro' thường được dùng để chỉ người thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Nó có sắc thái hơi tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chuyên nghiệp hoặc vụng về do thiếu kinh nghiệm. So với 'beginner' hoặc 'novice', 'tyro' có phần ít trang trọng và có thể mang ý mỉa mai nhẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyro'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was a tyro, he asked many basic questions during the training session.
Vì anh ấy là một người mới vào nghề, anh ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi cơ bản trong buổi đào tạo.
Phủ định
Even though she was a tyro, she didn't hesitate to take on challenging tasks.
Mặc dù cô ấy là một người mới vào nghề, cô ấy đã không ngần ngại đảm nhận những nhiệm vụ đầy thử thách.
Nghi vấn
Since he's a tyro, do you think he'll need extra guidance?
Vì anh ấy là một người mới vào nghề, bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ cần thêm hướng dẫn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding being a tyro requires dedication and constant learning.
Tránh trở thành một người mới vào nghề đòi hỏi sự tận tâm và học hỏi không ngừng.
Phủ định
He doesn't enjoy being a tyro in the competitive chess world.
Anh ấy không thích là một người mới vào nghề trong thế giới cờ vua đầy cạnh tranh.
Nghi vấn
Is becoming a tyro in the art of pottery your passion?
Trở thành một người mới bắt đầu trong nghệ thuật gốm sứ có phải là đam mê của bạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a tyro in the world of programming.
Anh ấy là một người mới vào nghề trong thế giới lập trình.
Phủ định
She is not a tyro; she has years of experience.
Cô ấy không phải là người mới vào nghề; cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm.
Nghi vấn
Is he a tyro, or does he have prior experience?
Anh ấy là một người mới vào nghề, hay anh ấy có kinh nghiệm trước đó?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experienced programmer mentored the tyro.
Lập trình viên giàu kinh nghiệm đã cố vấn cho người mới vào nghề.
Phủ định
He is not a tyro in the kitchen; he cooks expertly.
Anh ấy không phải là người mới vào nghề trong bếp; anh ấy nấu ăn rất chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Is she a tyro in the art of negotiation?
Cô ấy có phải là một người mới vào nghề trong nghệ thuật đàm phán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)