tyro
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyro'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người mới bắt đầu, người mới vào nghề, lính mới.
Definition (English Meaning)
A beginner or novice.
Ví dụ Thực tế với 'Tyro'
-
"He's a complete tyro when it comes to cooking."
"Anh ta là một người hoàn toàn mới vào nghề khi nói đến nấu ăn."
-
"The company is looking for tyros eager to learn."
"Công ty đang tìm kiếm những người mới vào nghề háo hức học hỏi."
-
"Despite being a tyro, she showed great potential."
"Mặc dù là một người mới vào nghề, cô ấy đã thể hiện tiềm năng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tyro'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tyro
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tyro'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tyro' thường được dùng để chỉ người thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Nó có sắc thái hơi tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chuyên nghiệp hoặc vụng về do thiếu kinh nghiệm. So với 'beginner' hoặc 'novice', 'tyro' có phần ít trang trọng và có thể mang ý mỉa mai nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyro'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was a tyro, he asked many basic questions during the training session.
|
Vì anh ấy là một người mới vào nghề, anh ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi cơ bản trong buổi đào tạo. |
| Phủ định |
Even though she was a tyro, she didn't hesitate to take on challenging tasks.
|
Mặc dù cô ấy là một người mới vào nghề, cô ấy đã không ngần ngại đảm nhận những nhiệm vụ đầy thử thách. |
| Nghi vấn |
Since he's a tyro, do you think he'll need extra guidance?
|
Vì anh ấy là một người mới vào nghề, bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ cần thêm hướng dẫn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being a tyro requires dedication and constant learning.
|
Tránh trở thành một người mới vào nghề đòi hỏi sự tận tâm và học hỏi không ngừng. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy being a tyro in the competitive chess world.
|
Anh ấy không thích là một người mới vào nghề trong thế giới cờ vua đầy cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is becoming a tyro in the art of pottery your passion?
|
Trở thành một người mới bắt đầu trong nghệ thuật gốm sứ có phải là đam mê của bạn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a tyro in the world of programming.
|
Anh ấy là một người mới vào nghề trong thế giới lập trình. |
| Phủ định |
She is not a tyro; she has years of experience.
|
Cô ấy không phải là người mới vào nghề; cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is he a tyro, or does he have prior experience?
|
Anh ấy là một người mới vào nghề, hay anh ấy có kinh nghiệm trước đó? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced programmer mentored the tyro.
|
Lập trình viên giàu kinh nghiệm đã cố vấn cho người mới vào nghề. |
| Phủ định |
He is not a tyro in the kitchen; he cooks expertly.
|
Anh ấy không phải là người mới vào nghề trong bếp; anh ấy nấu ăn rất chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is she a tyro in the art of negotiation?
|
Cô ấy có phải là một người mới vào nghề trong nghệ thuật đàm phán không? |