(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veteran
B2

veteran

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cựu chiến binh người kỳ cựu người có kinh nghiệm lâu năm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veteran'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đã từng phục vụ trong quân đội, đặc biệt là trong thời chiến.

Definition (English Meaning)

A person who has served in the military, especially during a war.

Ví dụ Thực tế với 'Veteran'

  • "My grandfather is a veteran of World War II."

    "Ông tôi là một cựu chiến binh của Thế chiến thứ hai."

  • "The veterans were honored at the ceremony."

    "Các cựu chiến binh đã được vinh danh tại buổi lễ."

  • "She's a veteran teacher with over 20 years of experience."

    "Cô ấy là một giáo viên kỳ cựu với hơn 20 năm kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veteran'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rookie(lính mới, người mới vào nghề)
beginner(người mới bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

military(quân sự) war(chiến tranh)
service(sự phục vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Veteran'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người đã từng tham gia chiến đấu và đã giải ngũ. Từ này mang ý nghĩa tôn trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những người đã có đóng góp cho quốc gia. Khác với 'soldier' (người lính), 'veteran' nhấn mạnh kinh nghiệm và thời gian phục vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Veteran of’ thường được dùng để chỉ chiến tranh hoặc đơn vị mà người đó đã tham gia (ví dụ: a veteran of the Vietnam War). ‘Veteran with’ có thể ám chỉ kinh nghiệm hoặc kỹ năng mà người đó có được trong quân đội (ví dụ: a veteran with leadership skills).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veteran'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)