(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neophyte
B2

neophyte

noun

Nghĩa tiếng Việt

người mới bắt đầu người mới vào nghề lính mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neophyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mới bắt đầu một chủ đề, kỹ năng hoặc tín ngưỡng.

Definition (English Meaning)

A person who is new to a subject, skill, or belief.

Ví dụ Thực tế với 'Neophyte'

  • "He's a neophyte to the world of online investing."

    "Anh ấy là một người mới trong thế giới đầu tư trực tuyến."

  • "Many neophytes find the programming language difficult to learn."

    "Nhiều người mới bắt đầu thấy ngôn ngữ lập trình này khó học."

  • "The course is designed for neophytes who have no prior experience in marketing."

    "Khóa học được thiết kế cho những người mới bắt đầu chưa có kinh nghiệm gì về marketing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neophyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neophyte
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beginner(người mới bắt đầu)
novice(người mới vào nghề)
tyro(người tập sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

convert(người cải đạo, người mới theo đạo)
rookie(lính mới, người mới vào đội (thể thao))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Neophyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'neophyte' thường được sử dụng để chỉ một người mới vào một lĩnh vực nào đó và còn thiếu kinh nghiệm. Nó có thể mang sắc thái hơi tiêu cực, ngụ ý sự non nớt, thiếu chuyên nghiệp. So sánh với 'beginner', 'novice', 'trainee'. 'Beginner' là một từ trung tính hơn, chỉ đơn giản là người mới bắt đầu. 'Novice' cũng tương tự như 'neophyte' nhưng có thể chỉ về kinh nghiệm ít ỏi hơn. 'Trainee' thường chỉ những người đang được đào tạo cho một công việc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in at

'Neophyte to' được dùng để chỉ người mới đối với một chủ đề, tín ngưỡng nào đó. 'Neophyte in' dùng để chỉ người mới trong một lĩnh vực, hoạt động nào đó. 'Neophyte at' cũng có thể được dùng tương tự như 'in', nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neophyte'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't such a neophyte, he would understand the complexities of the project.
Nếu anh ấy không phải là một người mới như vậy, anh ấy sẽ hiểu được sự phức tạp của dự án.
Phủ định
If she weren't a neophyte in the company, she wouldn't need so much guidance.
Nếu cô ấy không phải là người mới trong công ty, cô ấy sẽ không cần nhiều sự hướng dẫn đến vậy.
Nghi vấn
Would he be so easily misled if he weren't a neophyte in this field?
Liệu anh ấy có dễ bị lừa dối như vậy nếu anh ấy không phải là một người mới trong lĩnh vực này?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, she will be training neophytes in the art of coding.
Đến năm sau, cô ấy sẽ đang đào tạo những người mới bắt đầu về nghệ thuật lập trình.
Phủ định
He won't be remaining a neophyte for long; he learns quickly.
Anh ấy sẽ không còn là một người mới bắt đầu trong thời gian dài; anh ấy học rất nhanh.
Nghi vấn
Will they be treating him as a neophyte forever, or will they eventually recognize his potential?
Họ sẽ đối xử với anh ấy như một người mới mãi mãi, hay cuối cùng họ sẽ nhận ra tiềm năng của anh ấy?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a neophyte in the world of programming last year.
Anh ấy là một người mới trong thế giới lập trình năm ngoái.
Phủ định
She didn't remain a neophyte for long; she quickly mastered the skills.
Cô ấy không còn là người mới trong thời gian dài; cô ấy nhanh chóng nắm vững các kỹ năng.
Nghi vấn
Did he realize he was a neophyte when he started learning the guitar?
Anh ấy có nhận ra mình là người mới khi bắt đầu học guitar không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)