(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ui
B2

ui

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao diện người dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ui'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao diện người dùng: Phương tiện mà người dùng và hệ thống máy tính tương tác, đặc biệt là việc sử dụng các thiết bị đầu vào và phần mềm.

Definition (English Meaning)

User Interface: The means by which the user and a computer system interact, in particular the use of input devices and software.

Ví dụ Thực tế với 'Ui'

  • "The new UI is much more intuitive than the old one."

    "Giao diện người dùng mới trực quan hơn nhiều so với giao diện cũ."

  • "Our team is working on improving the UI of the application."

    "Nhóm của chúng tôi đang làm việc để cải thiện UI của ứng dụng."

  • "The UI designer is responsible for the look and feel of the website."

    "Nhà thiết kế UI chịu trách nhiệm về giao diện và cảm nhận của trang web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ui'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: có (ít dùng)
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Ui'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UI là viết tắt phổ biến của 'User Interface'. Nó đề cập đến tất cả các yếu tố mà người dùng tương tác với một hệ thống kỹ thuật số, bao gồm màn hình, nút bấm, biểu tượng, và các yếu tố tương tác khác. Thiết kế UI tốt giúp người dùng dễ dàng và hiệu quả trong việc sử dụng hệ thống. UI thường bị nhầm lẫn với UX (User Experience), nhưng UX tập trung vào trải nghiệm tổng thể của người dùng, trong khi UI tập trung vào thiết kế trực quan và tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

UI *of* a website (UI của một trang web). UI *for* a mobile app (UI cho một ứng dụng di động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ui'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)