(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ux (user experience)
B2

ux (user experience)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trải nghiệm người dùng UX
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ux (user experience)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trải nghiệm tổng thể của một người khi sử dụng một sản phẩm, chẳng hạn như trang web hoặc ứng dụng máy tính, đặc biệt về mức độ dễ sử dụng hoặc tính dễ chịu.

Definition (English Meaning)

The overall experience of a person using a product such as a website or computer application, especially in terms of how easy or pleasing it is to use.

Ví dụ Thực tế với 'Ux (user experience)'

  • "The company invested heavily in improving the UX of their mobile app."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc cải thiện UX của ứng dụng di động của họ."

  • "A good UX makes a website easy and enjoyable to use."

    "Một UX tốt làm cho một trang web trở nên dễ dàng và thú vị khi sử dụng."

  • "The UX designer is responsible for creating a positive user experience."

    "Nhà thiết kế UX chịu trách nhiệm tạo ra trải nghiệm người dùng tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ux (user experience)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Ux (user experience)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UX nhấn mạnh vào sự hài lòng và hiệu quả của người dùng. Nó bao gồm tất cả các khía cạnh của tương tác của người dùng với một công ty, dịch vụ và sản phẩm của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

in: Được sử dụng để mô tả vai trò của UX trong một ngữ cảnh cụ thể (e.g., UX in mobile apps).
with: Được sử dụng để mô tả tương tác của người dùng với một sản phẩm (e.g., improve UX with better design).
of: Được sử dụng để chỉ UX như một thuộc tính của một sản phẩm (e.g., the quality of UX).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ux (user experience)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)