uk's withdrawal from the eu
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uk's withdrawal from the eu'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rút khỏi một cái gì đó, đặc biệt là một tổ chức hoặc một nhóm.
Definition (English Meaning)
The action of withdrawing from something, especially an organization or a group.
Ví dụ Thực tế với 'Uk's withdrawal from the eu'
-
"The UK's withdrawal from the EU has had significant economic consequences."
"Việc Anh rút khỏi EU đã gây ra những hậu quả kinh tế đáng kể."
-
"The UK's withdrawal from the EU has been a complex process."
"Việc Anh rút khỏi EU là một quá trình phức tạp."
-
"The debate surrounding the UK's withdrawal from the EU continues."
"Cuộc tranh luận xung quanh việc Anh rút khỏi EU vẫn tiếp tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uk's withdrawal from the eu'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: withdrawal
- Verb: withdraw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uk's withdrawal from the eu'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh này, 'withdrawal' mang ý nghĩa chính thức và thường liên quan đến các thỏa thuận quốc tế hoặc các tổ chức lớn. Nó khác với 'retreat' (rút lui) ở chỗ 'withdrawal' nhấn mạnh đến việc chấm dứt một mối quan hệ hoặc sự tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdrawal from' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc tổ chức mà một quốc gia, cá nhân hoặc tổ chức đang rút khỏi. Ví dụ: 'Withdrawal from the agreement' (Rút khỏi thỏa thuận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uk's withdrawal from the eu'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.