(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brexit
C1

brexit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện Anh rời EU việc Anh rời EU Brexit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brexit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rút lui của Vương quốc Anh khỏi Liên minh Châu Âu.

Definition (English Meaning)

The withdrawal of the United Kingdom from the European Union.

Ví dụ Thực tế với 'Brexit'

  • "Brexit has had a significant impact on the UK economy."

    "Brexit đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế Vương quốc Anh."

  • "The Brexit debate was highly divisive."

    "Cuộc tranh luận về Brexit đã gây ra sự chia rẽ sâu sắc."

  • "Many businesses have had to adapt to the changes brought about by Brexit."

    "Nhiều doanh nghiệp đã phải thích nghi với những thay đổi do Brexit mang lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brexit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brexit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

EU membership(Tư cách thành viên EU)
European Union(Liên minh Châu Âu)
Referendum(Cuộc trưng cầu dân ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Quan hệ Quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Brexit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brexit' là một từ ghép (portmanteau) được tạo thành từ 'British' (hoặc 'Britain') và 'exit'. Nó chỉ sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh Châu Âu, bao gồm cả quá trình và hậu quả của sự kiện này. Từ này mang sắc thái chính trị mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, kinh tế và quan hệ quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on after following

* **on Brexit:** Đề cập đến các vấn đề hoặc quyết định liên quan trực tiếp đến Brexit. Ví dụ: 'The government's stance on Brexit...' (Lập trường của chính phủ về Brexit...). * **after Brexit:** Đề cập đến tình hình hoặc sự kiện diễn ra sau khi Brexit hoàn thành. Ví dụ: 'The economy after Brexit...' (Nền kinh tế sau Brexit...). * **following Brexit:** Tương tự như 'after Brexit', nhấn mạnh tính liên tiếp thời gian. Ví dụ: 'Following Brexit, trade agreements...' (Sau Brexit, các thỏa thuận thương mại...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brexit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)