brexit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brexit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rút lui của Vương quốc Anh khỏi Liên minh Châu Âu.
Definition (English Meaning)
The withdrawal of the United Kingdom from the European Union.
Ví dụ Thực tế với 'Brexit'
-
"Brexit has had a significant impact on the UK economy."
"Brexit đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế Vương quốc Anh."
-
"The Brexit debate was highly divisive."
"Cuộc tranh luận về Brexit đã gây ra sự chia rẽ sâu sắc."
-
"Many businesses have had to adapt to the changes brought about by Brexit."
"Nhiều doanh nghiệp đã phải thích nghi với những thay đổi do Brexit mang lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brexit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brexit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brexit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brexit' là một từ ghép (portmanteau) được tạo thành từ 'British' (hoặc 'Britain') và 'exit'. Nó chỉ sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh Châu Âu, bao gồm cả quá trình và hậu quả của sự kiện này. Từ này mang sắc thái chính trị mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, kinh tế và quan hệ quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on Brexit:** Đề cập đến các vấn đề hoặc quyết định liên quan trực tiếp đến Brexit. Ví dụ: 'The government's stance on Brexit...' (Lập trường của chính phủ về Brexit...). * **after Brexit:** Đề cập đến tình hình hoặc sự kiện diễn ra sau khi Brexit hoàn thành. Ví dụ: 'The economy after Brexit...' (Nền kinh tế sau Brexit...). * **following Brexit:** Tương tự như 'after Brexit', nhấn mạnh tính liên tiếp thời gian. Ví dụ: 'Following Brexit, trade agreements...' (Sau Brexit, các thỏa thuận thương mại...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brexit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.