unable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thể, không có khả năng làm gì đó
Definition (English Meaning)
not able to do something
Ví dụ Thực tế với 'Unable'
-
"I was unable to sleep last night."
"Tôi đã không thể ngủ được tối qua."
-
"The doctor was unable to save him."
"Bác sĩ đã không thể cứu được anh ấy."
-
"She was unable to attend the meeting due to illness."
"Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng thiếu hụt, thường do thiếu năng lực, nguồn lực, sức khỏe hoặc điều kiện. Khác với 'incapable' (thiếu khả năng bẩm sinh hoặc do tính chất), 'unable' thường ám chỉ một trạng thái tạm thời hoặc do hoàn cảnh. 'Impossible' là không thể về mặt logic hoặc vật lý, mạnh hơn 'unable'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unable to' được sử dụng để chỉ ra hành động hoặc việc gì đó mà ai đó không thể thực hiện. Ví dụ: unable to walk, unable to see, unable to understand.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, I am unable to attend the meeting tomorrow.
|
Ồ, tôi không thể tham dự cuộc họp vào ngày mai. |
| Phủ định |
Well, she is unable to disagree with the decision.
|
Chà, cô ấy không thể không đồng ý với quyết định này. |
| Nghi vấn |
Hey, are you unable to complete the task by the deadline?
|
Này, bạn không thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn sao? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is unable to attend the meeting.
|
Cô ấy không thể tham dự cuộc họp. |
| Phủ định |
They are unable to complete the project on time.
|
Họ không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Are you unable to understand the instructions?
|
Bạn không thể hiểu các hướng dẫn sao? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having considered all the options, he was, unfortunately, unable to make a decision.
|
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, thật không may, anh ấy không thể đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Although she tried her best, she was, regrettably, unable to complete the project on time.
|
Mặc dù cô ấy đã cố gắng hết sức, nhưng đáng tiếc là cô ấy không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, were they, in reality, unable to provide assistance?
|
Xét hoàn cảnh, họ có thực sự không thể hỗ trợ được không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is unable to attend the meeting, isn't she?
|
Cô ấy không thể tham dự cuộc họp, phải không? |
| Phủ định |
They weren't unable to solve the problem, were they?
|
Họ đã không phải là không thể giải quyết vấn đề, phải không? |
| Nghi vấn |
You are unable to help me, are you?
|
Bạn không thể giúp tôi, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been feeling unable to concentrate on my work lately.
|
Gần đây tôi cảm thấy không thể tập trung vào công việc của mình. |
| Phủ định |
She hasn't been feeling unable to cope with the pressure.
|
Cô ấy đã không cảm thấy không thể đối phó với áp lực. |
| Nghi vấn |
Have they been feeling unable to reach their goals?
|
Họ đã cảm thấy không thể đạt được mục tiêu của mình sao? |