helpless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helpless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng tự giúp mình; thiếu sự bảo vệ hoặc hỗ trợ; bất lực.
Definition (English Meaning)
Unable to help oneself; lacking protection or support; powerless.
Ví dụ Thực tế với 'Helpless'
-
"She felt helpless when she couldn't find her keys."
"Cô ấy cảm thấy bất lực khi không thể tìm thấy chìa khóa."
-
"The baby was helpless without its mother."
"Đứa bé hoàn toàn bất lực khi không có mẹ."
-
"He felt helpless watching the house burn down."
"Anh ấy cảm thấy bất lực khi nhìn ngôi nhà cháy rụi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Helpless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: helpless
- Adverb: helplessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Helpless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'helpless' thường được sử dụng để mô tả trạng thái không thể tự giải quyết vấn đề, cần sự giúp đỡ từ người khác hoặc hoàn cảnh khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự yếu đuối và phụ thuộc. Khác với 'weak' (yếu), 'helpless' tập trung vào việc thiếu khả năng hành động hoặc tự vệ trong một tình huống cụ thể. So với 'vulnerable' (dễ bị tổn thương), 'helpless' nhấn mạnh sự thiếu khả năng tự bảo vệ bản thân hơn là nguy cơ bị tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'helpless with': chỉ sự bất lực trong việc đối phó với một cảm xúc hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: 'She was helpless with laughter.' (Cô ấy không thể nhịn được cười.)
- 'helpless against': chỉ sự bất lực trước một thế lực hoặc mối đe dọa nào đó. Ví dụ: 'We were helpless against the storm.' (Chúng tôi bất lực trước cơn bão.)
- 'helpless in': chỉ sự bất lực trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He felt helpless in the face of her grief.' (Anh ấy cảm thấy bất lực trước nỗi đau của cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Helpless'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rescuers don't arrive soon, we will feel completely helpless.
|
Nếu đội cứu hộ không đến sớm, chúng ta sẽ cảm thấy hoàn toàn bất lực. |
| Phủ định |
If you don't learn how to swim, you will feel helplessly lost at sea if your boat sinks.
|
Nếu bạn không học bơi, bạn sẽ cảm thấy lạc lõng bất lực trên biển nếu thuyền của bạn bị chìm. |
| Nghi vấn |
Will the child feel helpless if he loses his parents in the crowd?
|
Đứa trẻ có cảm thấy bất lực nếu nó lạc mất bố mẹ trong đám đông không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The small child was helpless without his mother.
|
Đứa trẻ nhỏ bé bất lực khi không có mẹ bên cạnh. |
| Phủ định |
They weren't helpless; they found a way to survive.
|
Họ không bất lực; họ đã tìm ra cách để sống sót. |
| Nghi vấn |
Is he helpless, or can he manage on his own?
|
Anh ta có bất lực không, hay anh ta có thể tự xoay sở? |