(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powerless
B2

powerless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất lực không có quyền lực yếu thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có quyền lực, sức mạnh hoặc khả năng kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Without power, strength, or control.

Ví dụ Thực tế với 'Powerless'

  • "They felt powerless to stop the company's decision."

    "Họ cảm thấy bất lực trong việc ngăn chặn quyết định của công ty."

  • "The storm left the town feeling powerless."

    "Cơn bão khiến thị trấn cảm thấy bất lực."

  • "She felt powerless in the face of such injustice."

    "Cô ấy cảm thấy bất lực trước sự bất công như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powerless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Powerless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'powerless' thường được dùng để mô tả trạng thái không có khả năng ảnh hưởng đến một tình huống hoặc hành động nào đó. Nó có thể đề cập đến cả sự thiếu quyền lực về thể chất, chính trị, hoặc tinh thần. So với 'weak', 'powerless' nhấn mạnh vào sự thiếu khả năng tác động hoặc thay đổi một điều gì đó, trong khi 'weak' đơn thuần chỉ sự yếu đuối về sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against before to

against: powerless chống lại (cái gì đó); before: powerless trước (ai đó, điều gì đó); to: powerless đối với (cái gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)