(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bittersweet happiness
C1

bittersweet happiness

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạnh phúc ngọt ngào cay đắng niềm vui buồn lẫn lộn hạnh phúc trong nuối tiếc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bittersweet happiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái hạnh phúc đi kèm với nỗi buồn hoặc sự đau khổ.

Definition (English Meaning)

A state of happiness tinged with sadness or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Bittersweet happiness'

  • "Graduating from college was a bittersweet happiness; I was excited for the future, but sad to leave my friends."

    "Tốt nghiệp đại học là một niềm hạnh phúc pha lẫn chút cay đắng; tôi rất hào hứng với tương lai, nhưng buồn khi phải rời xa bạn bè."

  • "The ending of the movie brought a bittersweet happiness to her heart."

    "Cái kết của bộ phim mang đến một niềm hạnh phúc xen lẫn cay đắng trong trái tim cô."

  • "Saying goodbye to my childhood home filled me with bittersweet happiness."

    "Nói lời tạm biệt với ngôi nhà thời thơ ấu khiến tôi tràn ngập niềm hạnh phúc pha lẫn chút cay đắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bittersweet happiness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mixed emotions(cảm xúc lẫn lộn)
melancholy joy(niềm vui u sầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure happiness(hạnh phúc thuần khiết)
unalloyed joy(niềm vui trọn vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Bittersweet happiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một cảm xúc phức tạp, nơi niềm vui và nỗi buồn tồn tại đồng thời. Nó thường được sử dụng khi một điều gì đó tốt đẹp sắp kết thúc, hoặc khi một thành công đạt được đi kèm với một sự mất mát nào đó. 'Bittersweet' nhấn mạnh sự pha trộn giữa hai cảm xúc trái ngược, tạo nên một cảm giác sâu sắc và phức tạp hơn so với chỉ đơn thuần là 'hạnh phúc' hay 'buồn bã'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bittersweet happiness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt a bittersweet happiness when her daughter left for college, knowing it was a great opportunity for her.
Cô ấy cảm thấy một niềm hạnh phúc ngọt ngào khi con gái cô ấy rời nhà đi học đại học, biết rằng đó là một cơ hội tuyệt vời cho con bé.
Phủ định
They didn't expect the bittersweet happiness that came with selling their old family home.
Họ đã không mong đợi niềm hạnh phúc ngọt ngào đi kèm với việc bán căn nhà cũ của gia đình.
Nghi vấn
Did you experience the bittersweet happiness of seeing him achieve his dreams, even though it meant he had to move far away?
Bạn có trải nghiệm niềm hạnh phúc ngọt ngào khi thấy anh ấy đạt được ước mơ của mình, mặc dù điều đó có nghĩa là anh ấy phải chuyển đi xa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)