(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanticipated outcome
C1

unanticipated outcome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả không lường trước được hậu quả bất ngờ diễn biến ngoài dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanticipated outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả không được mong đợi hoặc dự đoán trước.

Definition (English Meaning)

A result or consequence that was not expected or predicted beforehand.

Ví dụ Thực tế với 'Unanticipated outcome'

  • "The project's unanticipated outcome was a significant increase in customer satisfaction."

    "Kết quả không lường trước được của dự án là sự gia tăng đáng kể trong sự hài lòng của khách hàng."

  • "One unanticipated outcome of the new law was a surge in small business applications."

    "Một kết quả không lường trước được của luật mới là sự gia tăng đột biến trong các đơn đăng ký kinh doanh nhỏ."

  • "The company's stock price plummeted after the unanticipated outcome of the clinical trials."

    "Giá cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh sau kết quả không lường trước được của các thử nghiệm lâm sàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanticipated outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpected result(kết quả bất ngờ)
unforeseen consequence(hậu quả không lường trước được)
surprise ending(cái kết bất ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

expected outcome(kết quả mong đợi)
predicted result(kết quả dự đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kinh doanh/Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unanticipated outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các kết quả bất ngờ, có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung tính. Nó nhấn mạnh rằng kết quả này không nằm trong kế hoạch hoặc dự đoán ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from in

* **of:** Dùng để chỉ một phần của tổng thể. Ví dụ: 'The unanticipated outcome of the experiment'.
* **from:** Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra kết quả. Ví dụ: 'An unanticipated outcome from the policy change'.
* **in:** Dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà kết quả xuất hiện. Ví dụ: 'An unanticipated outcome in the stock market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanticipated outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)