unanticipated outcome
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanticipated outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả hoặc hậu quả không được mong đợi hoặc dự đoán trước.
Definition (English Meaning)
A result or consequence that was not expected or predicted beforehand.
Ví dụ Thực tế với 'Unanticipated outcome'
-
"The project's unanticipated outcome was a significant increase in customer satisfaction."
"Kết quả không lường trước được của dự án là sự gia tăng đáng kể trong sự hài lòng của khách hàng."
-
"One unanticipated outcome of the new law was a surge in small business applications."
"Một kết quả không lường trước được của luật mới là sự gia tăng đột biến trong các đơn đăng ký kinh doanh nhỏ."
-
"The company's stock price plummeted after the unanticipated outcome of the clinical trials."
"Giá cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh sau kết quả không lường trước được của các thử nghiệm lâm sàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unanticipated outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcome
- Verb: anticipate
- Adjective: unanticipated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unanticipated outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các kết quả bất ngờ, có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung tính. Nó nhấn mạnh rằng kết quả này không nằm trong kế hoạch hoặc dự đoán ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ một phần của tổng thể. Ví dụ: 'The unanticipated outcome of the experiment'.
* **from:** Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra kết quả. Ví dụ: 'An unanticipated outcome from the policy change'.
* **in:** Dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà kết quả xuất hiện. Ví dụ: 'An unanticipated outcome in the stock market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanticipated outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.