black swan event
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Black swan event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện bất ngờ, hiếm gặp, nằm ngoài dự đoán thông thường, và có hậu quả nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
An unpredictable event that is beyond what is normally expected of a situation and has potentially severe consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Black swan event'
-
"The 2008 financial crisis was a black swan event that had a devastating impact on the global economy."
"Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 là một sự kiện 'thiên nga đen' gây ra tác động tàn khốc đến nền kinh tế toàn cầu."
-
"The COVID-19 pandemic was a black swan event that disrupted supply chains worldwide."
"Đại dịch COVID-19 là một sự kiện 'thiên nga đen' gây gián đoạn chuỗi cung ứng trên toàn thế giới."
-
"Many investors failed to anticipate the black swan event of the dot-com bubble burst."
"Nhiều nhà đầu tư đã không thể dự đoán sự kiện 'thiên nga đen' là sự sụp đổ của bong bóng dot-com."
Từ loại & Từ liên quan của 'Black swan event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: black swan event
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Black swan event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự kiện 'thiên nga đen' khác với các rủi ro thông thường ở chỗ nó không thể được dự đoán bằng các mô hình xác suất. Nó thường được nhận ra chỉ sau khi nó đã xảy ra. Thuật ngữ này được Nassim Nicholas Taleb phổ biến trong cuốn sách cùng tên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của sự kiện (ví dụ: a black swan event of unforeseen market collapse). in: thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi (ví dụ: a black swan event in the financial sector).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Black swan event'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.