inviting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inviting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn hoặc lôi cuốn; có vẻ mang lại những khả năng tốt đẹp.
Definition (English Meaning)
Attractive or tempting; seeming to offer good possibilities.
Ví dụ Thực tế với 'Inviting'
-
"The warm fire was very inviting on such a cold night."
"Ngọn lửa ấm áp rất lôi cuốn trong một đêm lạnh giá như vậy."
-
"The hotel room looked clean and inviting."
"Phòng khách sạn trông sạch sẽ và lôi cuốn."
-
"This path looks inviting for a stroll."
"Con đường này trông thật hấp dẫn để đi dạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inviting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: invite
- Adjective: inviting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inviting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inviting' thường được dùng để miêu tả những thứ khiến người ta cảm thấy muốn tham gia, sử dụng hoặc trải nghiệm. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác thoải mái, dễ chịu và đáng mong đợi. Khác với 'attractive' mang nghĩa chung chung hơn, 'inviting' nhấn mạnh vào sự kêu gọi, mời gọi hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inviting'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university decided to invite Professor Smith to give a lecture.
|
Trường đại học quyết định mời Giáo sư Smith đến giảng bài. |
| Phủ định |
They chose not to invite him because of the controversy.
|
Họ đã chọn không mời anh ấy vì những tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to invite him at the last minute?
|
Tại sao họ quyết định mời anh ấy vào phút cuối? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warm fireplace was inviting after a long day in the snow.
|
Lò sưởi ấm áp thật hấp dẫn sau một ngày dài trên tuyết. |
| Phủ định |
The prospect of cleaning the house was not inviting at all.
|
Viễn cảnh dọn dẹp nhà cửa hoàn toàn không hấp dẫn chút nào. |
| Nghi vấn |
Was the idea of a vacation inviting to you?
|
Ý tưởng về một kỳ nghỉ có hấp dẫn bạn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel will have an inviting pool for its guests next summer.
|
Khách sạn sẽ có một hồ bơi hấp dẫn cho khách vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
The weather won't be very inviting for a picnic tomorrow.
|
Thời tiết sẽ không được lý tưởng cho một buổi dã ngoại vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the university offer an inviting scholarship program for international students?
|
Trường đại học có cung cấp một chương trình học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế không? |