unassigned
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unassigned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được giao, chưa được phân công một nhiệm vụ, trách nhiệm, vị trí hoặc trạng thái cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not given a particular task, duty, position, or status.
Ví dụ Thực tế với 'Unassigned'
-
"The new recruits were unassigned until the department heads made their selections."
"Các tân binh vẫn chưa được phân công cho đến khi các trưởng phòng đưa ra lựa chọn của họ."
-
"The variable remains unassigned until a value is given to it."
"Biến này vẫn chưa được gán cho đến khi một giá trị được đưa cho nó."
-
"There are several unassigned cases waiting to be investigated."
"Có một vài vụ việc chưa được giao đang chờ điều tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unassigned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unassigned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unassigned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unassigned' thường mang nghĩa bị động, chỉ việc một đối tượng nào đó vẫn chưa được chỉ định cho một mục đích cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, dự án, đến các biến số trong lập trình. Nó khác với 'vacant' (trống, bỏ trống) vì 'unassigned' nhấn mạnh việc chưa từng được giao, còn 'vacant' nhấn mạnh việc trước đó đã có người/vật, nhưng hiện tại không còn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unassigned'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task remains unassigned, doesn't it?
|
Nhiệm vụ vẫn chưa được giao, đúng không? |
| Phủ định |
He wasn't unassigned to the project, was he?
|
Anh ấy đã không bị huỷ phân công khỏi dự án, đúng không? |
| Nghi vấn |
The new employee is unassigned to any team, isn't he?
|
Nhân viên mới chưa được chỉ định vào đội nào, đúng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system will have been assigning tasks randomly, leaving some employees unassigned.
|
Hệ thống sẽ gán nhiệm vụ ngẫu nhiên, khiến một số nhân viên không được giao việc. |
| Phủ định |
The manager won't have been leaving any projects unassigned for long; she's very efficient.
|
Người quản lý sẽ không để bất kỳ dự án nào không được giao trong thời gian dài; cô ấy rất hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the software have been allocating resources effectively, or will some departments have been left unassigned?
|
Phần mềm có phân bổ nguồn lực hiệu quả không, hay một số bộ phận sẽ bị bỏ lại không được giao? |