(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unallocated
B2

unallocated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa phân bổ chưa được chỉ định chưa gán còn dư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unallocated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được phân bổ, chưa được chỉ định, chưa được gán cho một mục đích hoặc người nhận cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not assigned or designated for a particular purpose or recipient.

Ví dụ Thực tế với 'Unallocated'

  • "The company has a large amount of unallocated capital."

    "Công ty có một lượng lớn vốn chưa được phân bổ."

  • "The unallocated bandwidth can be used for streaming video."

    "Băng thông chưa được phân bổ có thể được sử dụng để truyền phát video."

  • "We need to determine how to use the unallocated funds."

    "Chúng ta cần xác định cách sử dụng các khoản tiền chưa được phân bổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unallocated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unallocated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unallocated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả nguồn lực (ví dụ: tiền, thời gian, bộ nhớ máy tính) mà chưa được dành riêng cho một mục đích cụ thể. Nó nhấn mạnh sự sẵn có hoặc khả năng sử dụng nguồn lực đó cho các mục đích khác nhau. Khác với 'available' (có sẵn) ở chỗ 'unallocated' nhấn mạnh sự *chưa* được phân bổ, trong khi 'available' chỉ đơn thuần là có sẵn để sử dụng, bất kể đã được phân bổ hay chưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường chỉ đối tượng sẽ nhận được sự phân bổ (ví dụ: 'unallocated funds to the project'). Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'unallocated resources for development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unallocated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)