unallocated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unallocated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được phân bổ, chưa được chỉ định, chưa được gán cho một mục đích hoặc người nhận cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not assigned or designated for a particular purpose or recipient.
Ví dụ Thực tế với 'Unallocated'
-
"The company has a large amount of unallocated capital."
"Công ty có một lượng lớn vốn chưa được phân bổ."
-
"The unallocated bandwidth can be used for streaming video."
"Băng thông chưa được phân bổ có thể được sử dụng để truyền phát video."
-
"We need to determine how to use the unallocated funds."
"Chúng ta cần xác định cách sử dụng các khoản tiền chưa được phân bổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unallocated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unallocated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unallocated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả nguồn lực (ví dụ: tiền, thời gian, bộ nhớ máy tính) mà chưa được dành riêng cho một mục đích cụ thể. Nó nhấn mạnh sự sẵn có hoặc khả năng sử dụng nguồn lực đó cho các mục đích khác nhau. Khác với 'available' (có sẵn) ở chỗ 'unallocated' nhấn mạnh sự *chưa* được phân bổ, trong khi 'available' chỉ đơn thuần là có sẵn để sử dụng, bất kể đã được phân bổ hay chưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường chỉ đối tượng sẽ nhận được sự phân bổ (ví dụ: 'unallocated funds to the project'). Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'unallocated resources for development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unallocated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.