unceasing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unceasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngừng, liên tục, không dứt.
Definition (English Meaning)
Not stopping; continuous.
Ví dụ Thực tế với 'Unceasing'
-
"The unceasing rain made travel difficult."
"Cơn mưa không ngớt khiến việc đi lại trở nên khó khăn."
-
"The company faced unceasing pressure from competitors."
"Công ty phải đối mặt với áp lực không ngừng từ các đối thủ cạnh tranh."
-
"Her unceasing efforts eventually paid off."
"Những nỗ lực không ngừng của cô cuối cùng đã được đền đáp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unceasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unceasing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unceasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unceasing' mang nghĩa trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'continuous' hoặc 'constant'. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính liên tục và không gián đoạn của một điều gì đó, đặc biệt là những điều có tính chất tiêu cực hoặc gây khó chịu. So với 'ceaseless' (cũng có nghĩa tương tự), 'unceasing' có thể gợi ý một sự nỗ lực hoặc quyết tâm duy trì điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unceasing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.