ceaseless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceaseless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngừng nghỉ, liên tục, không dứt.
Definition (English Meaning)
Continuing without stopping; constant.
Ví dụ Thực tế với 'Ceaseless'
-
"The ceaseless rain made it difficult to see."
"Cơn mưa không ngớt khiến việc nhìn trở nên khó khăn."
-
"The city's ceaseless noise kept me awake all night."
"Tiếng ồn không ngớt của thành phố khiến tôi mất ngủ cả đêm."
-
"Her ceaseless efforts finally paid off."
"Những nỗ lực không ngừng nghỉ của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceaseless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ceaseless
- Adverb: ceaselessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceaseless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ceaseless' nhấn mạnh sự liên tục không bị gián đoạn của một hành động, quá trình hoặc trạng thái. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều gây khó chịu, mệt mỏi hoặc có cường độ cao. So với 'continuous' và 'constant', 'ceaseless' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự không ngừng nghỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceaseless'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain fell ceaselessly throughout the night.
|
Mưa rơi không ngừng suốt đêm. |
| Phủ định |
She didn't work ceaselessly on the project; she took regular breaks.
|
Cô ấy không làm việc không ngừng nghỉ cho dự án; cô ấy đã nghỉ giải lao thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Does the river flow ceaselessly towards the sea?
|
Con sông có chảy không ngừng ra biển không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To work ceaselessly towards a goal is admirable.
|
Làm việc không ngừng nghỉ hướng tới một mục tiêu là điều đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
It's important not to engage in ceaseless activity without taking breaks.
|
Điều quan trọng là không nên tham gia vào các hoạt động không ngừng nghỉ mà không nghỉ ngơi. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to strive ceaselessly for perfection?
|
Có cần thiết phải cố gắng không ngừng nghỉ để đạt được sự hoàn hảo không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the baby is hungry, it cries ceaselessly.
|
Nếu em bé đói, nó khóc không ngừng. |
| Phủ định |
When the machine is well-maintained, it doesn't run ceaselessly; it stops for necessary repairs.
|
Khi máy móc được bảo trì tốt, nó không chạy liên tục; nó dừng lại để sửa chữa cần thiết. |
| Nghi vấn |
If the tap is not properly closed, does water drip ceaselessly?
|
Nếu vòi nước không được đóng đúng cách, nước có nhỏ giọt liên tục không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain has been falling ceaselessly all day.
|
Cơn mưa đã rơi không ngừng cả ngày. |
| Phủ định |
They haven't been working ceaselessly on the project, taking frequent breaks.
|
Họ đã không làm việc không ngừng nghỉ cho dự án, mà có những quãng nghỉ thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Has she been practicing the piano ceaselessly to prepare for the concert?
|
Cô ấy đã luyện tập piano không ngừng nghỉ để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby cries ceaselessly.
|
Em bé khóc không ngừng. |
| Phủ định |
He does not work with ceaseless energy.
|
Anh ấy không làm việc với năng lượng không ngừng. |
| Nghi vấn |
Does the rain fall ceaselessly in the mountains?
|
Có phải mưa rơi không ngớt ở vùng núi không? |