perpetual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perpetual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp diễn mãi mãi hoặc vô thời hạn.
Definition (English Meaning)
Continuing forever or indefinitely.
Ví dụ Thực tế với 'Perpetual'
-
"They lived in perpetual fear of being discovered."
"Họ sống trong nỗi sợ hãi thường trực bị phát hiện."
-
"He seems to be in a perpetual bad mood."
"Anh ta dường như luôn ở trong một tâm trạng tồi tệ."
-
"The machine requires perpetual maintenance."
"Máy móc đòi hỏi bảo trì liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perpetual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perpetual
- Adverb: perpetually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perpetual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perpetual' thường mang ý nghĩa liên tục không ngừng, không có điểm dừng. Nó khác với 'eternal' ở chỗ 'eternal' nhấn mạnh tính vĩnh cửu vượt thời gian, trong khi 'perpetual' chú trọng vào sự liên tục. Nó cũng khác với 'constant' ở chỗ 'constant' chỉ sự ổn định, không nhất thiết là vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perpetual'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested in that company, he would have had perpetual income.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư vào công ty đó, anh ấy đã có thu nhập vĩnh viễn. |
| Phủ định |
If they had not established a perpetual agreement, the project might not have succeeded.
|
Nếu họ không thiết lập một thỏa thuận vĩnh viễn, dự án có lẽ đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Would the conflict have ended if they had perpetually sought a peaceful resolution?
|
Liệu cuộc xung đột có kết thúc nếu họ liên tục tìm kiếm một giải pháp hòa bình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The perpetual motion machine works, doesn't it?
|
Cái máy chuyển động vĩnh cửu hoạt động, phải không? |
| Phủ định |
He isn't perpetually late, is he?
|
Anh ấy không trễ giờ liên tục, phải không? |
| Nghi vấn |
They are in a perpetual state of worry, aren't they?
|
Họ đang trong trạng thái lo lắng liên tục, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new law is implemented, the government will have perpetually debated the issue for over a decade.
|
Vào thời điểm luật mới được thi hành, chính phủ sẽ đã tranh luận vấn đề này liên tục trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the year, they won't have perpetually complained about the weather; they will have finally moved to a sunnier place.
|
Đến cuối năm, họ sẽ không còn phàn nàn liên tục về thời tiết nữa; cuối cùng họ sẽ chuyển đến một nơi nắng ấm hơn. |
| Nghi vấn |
Will the artist have perpetually strived for perfection by the time he completes his masterpiece?
|
Liệu nghệ sĩ có đã luôn cố gắng hướng tới sự hoàn hảo vào thời điểm anh ấy hoàn thành kiệt tác của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to believe that the company's success was in perpetual growth.
|
Ông tôi từng tin rằng thành công của công ty nằm ở sự tăng trưởng vĩnh viễn. |
| Phủ định |
I didn't use to think that problems at work were perpetually on my mind after hours.
|
Tôi đã từng không nghĩ rằng những vấn đề ở công việc thường xuyên ám ảnh tôi sau giờ làm. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel a perpetual sense of anxiety before exams?
|
Bạn có từng cảm thấy một cảm giác lo âu thường trực trước các kỳ thi không? |