(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambiguities
C1

ambiguities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều mơ hồ những điểm không rõ ràng những cách hiểu khác nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambiguities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mơ hồ, tính không rõ ràng, sự có thể hiểu theo nhiều nghĩa.

Definition (English Meaning)

The quality of being open to more than one interpretation; inexactness.

Ví dụ Thực tế với 'Ambiguities'

  • "The report is full of ambiguities."

    "Báo cáo này chứa đầy những sự mơ hồ."

  • "Legal documents are often scrutinized for ambiguities."

    "Các văn bản pháp lý thường được xem xét kỹ lưỡng để tìm ra những điểm mơ hồ."

  • "The ambiguities in the contract need to be clarified."

    "Những điểm mơ hồ trong hợp đồng cần phải được làm rõ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambiguities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

misinterpretation(sự hiểu sai)
misunderstanding(sự hiểu lầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Ambiguities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ambiguities' là dạng số nhiều của 'ambiguity'. Nó thường dùng để chỉ những trường hợp cụ thể, những vấn đề cụ thể mà có thể có nhiều cách hiểu khác nhau. Khác với 'vagueness' (tính mơ hồ chung chung), 'ambiguity' chỉ những trường hợp có thể chỉ ra được các cách hiểu khác nhau đó. 'Obscurity' (tính tối nghĩa) ám chỉ sự khó hiểu do thiếu thông tin hoặc diễn đạt không rõ ràng, trong khi 'ambiguity' là do bản chất của thông tin đó có nhiều nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

‘In ambiguities’ – liên quan đến việc ở trong một tình huống mơ hồ. ‘About ambiguities’ – bàn về, nói về các sự mơ hồ. ‘Of ambiguities’ – thuộc về, liên quan đến các sự mơ hồ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambiguities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)