(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fornication
C1

fornication

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ tình dục trước hôn nhân tình dục ngoài hôn nhân gian dâm (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fornication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan hệ tình dục giữa những người không kết hôn với nhau.

Definition (English Meaning)

Sexual intercourse between people not married to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Fornication'

  • "In some religions, fornication is considered a sin."

    "Trong một số tôn giáo, quan hệ tình dục trước hôn nhân được coi là một tội lỗi."

  • "The church condemns fornication."

    "Nhà thờ lên án quan hệ tình dục trước hôn nhân."

  • "Fornication was once a crime in many countries."

    "Quan hệ tình dục trước hôn nhân từng là một tội ác ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fornication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fornication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

premarital sex(quan hệ tình dục trước hôn nhân)
extramarital sex(ngoại tình, quan hệ tình dục ngoài hôn nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Fornication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fornication' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đạo đức hoặc pháp lý để chỉ hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân hoặc ngoài hôn nhân. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt trong các hệ thống giá trị bảo thủ. So với các từ như 'sex' hoặc 'intercourse', 'fornication' mang tính đánh giá và phán xét cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'an act of fornication' (một hành động ngoại tình/quan hệ tình dục trước hôn nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fornication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)