absolute discharge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolute discharge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự miễn trừ hoàn toàn khỏi mọi nghĩa vụ hoặc hình phạt, đặc biệt trong bối cảnh một vụ án hình sự, nơi người phạm tội bị kết tội nhưng không bị kết án, hoặc được thả mà không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào.
Definition (English Meaning)
A release from all obligations or penalties, especially in the context of a criminal case where the offender is found guilty but not sentenced, or is released without any conditions attached.
Ví dụ Thực tế với 'Absolute discharge'
-
"He was granted an absolute discharge, meaning he was found guilty but will not receive a criminal record if he stays out of trouble."
"Anh ta đã được hưởng một sự miễn trừ hoàn toàn, có nghĩa là anh ta bị kết tội nhưng sẽ không nhận án tích nếu anh ta không gây rắc rối."
-
"The judge gave the defendant an absolute discharge, considering his remorse and the minor nature of the offense."
"Thẩm phán đã cho bị cáo được miễn trừ hoàn toàn, xem xét sự ăn năn của anh ta và tính chất nhỏ nhặt của hành vi phạm tội."
-
"An absolute discharge means the offender is released without having to fulfill any specific conditions."
"Một sự miễn trừ hoàn toàn có nghĩa là người phạm tội được thả mà không cần phải thực hiện bất kỳ điều kiện cụ thể nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absolute discharge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: absolute discharge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absolute discharge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Absolute discharge có nghĩa là người phạm tội bị kết tội nhưng không phải chịu bất kỳ hình phạt nào. Hồ sơ về tội vẫn còn, nhưng không có hình phạt bổ sung nào được áp dụng. Nó khác với 'conditional discharge', trong đó người phạm tội được thả nhưng phải tuân thủ một số điều kiện nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu họ vi phạm các điều kiện này, họ có thể bị kết án cho tội ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under (the law/legislation): chỉ ra căn cứ pháp lý cho việc áp dụng absolute discharge. For (a crime): chỉ ra tội danh mà absolute discharge được áp dụng.
Ví dụ: He was granted an absolute discharge *under* the Youth Criminal Justice Act *for* theft.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolute discharge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.