unrestricted release
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cho phép hoặc cung cấp một cái gì đó cho tất cả mọi người mà không có giới hạn hoặc hạn chế nào.
Definition (English Meaning)
The act of making something available to everyone without limitations or restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted release'
-
"The company announced the unrestricted release of the software."
"Công ty đã công bố việc phát hành phần mềm không giới hạn."
-
"The documents were subject to an unrestricted release after the investigation."
"Các tài liệu đã được phát hành không giới hạn sau cuộc điều tra."
-
"The new drug received unrestricted release by the FDA."
"Loại thuốc mới đã được FDA cho phép phát hành không giới hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát hành thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó nhấn mạnh sự tự do truy cập và sử dụng mà không cần bất kỳ sự cho phép hoặc kiểm soát nào. Khác với 'controlled release' (phát hành có kiểm soát) hoặc 'limited release' (phát hành giới hạn), 'unrestricted release' thể hiện một chính sách cởi mở và minh bạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unrestricted release of': nói về sự phát hành không giới hạn của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'unrestricted release of data'. 'Unrestricted release for': chỉ mục đích sử dụng không giới hạn. Ví dụ: 'unrestricted release for public consumption'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted release'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will likely announce an unrestricted release of the documents next week.
|
Chính phủ có khả năng sẽ công bố việc phát hành không hạn chế các tài liệu vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to grant an unrestricted release of information, citing national security concerns.
|
Họ sẽ không cấp phép phát hành thông tin không hạn chế, với lý do lo ngại về an ninh quốc gia. |
| Nghi vấn |
Will the company be going to offer an unrestricted release of their new software?
|
Liệu công ty có dự định cung cấp bản phát hành không giới hạn cho phần mềm mới của họ không? |