(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undemocratic
C1

undemocratic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phản dân chủ không dân chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undemocratic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dân chủ; phản đối hoặc không phù hợp với dân chủ.

Definition (English Meaning)

Not democratic; opposed to or inconsistent with democracy.

Ví dụ Thực tế với 'Undemocratic'

  • "The government's decision to ban the protest was widely criticized as undemocratic."

    "Quyết định cấm biểu tình của chính phủ bị chỉ trích rộng rãi là phản dân chủ."

  • "The election was criticized for being undemocratic due to widespread voter suppression."

    "Cuộc bầu cử bị chỉ trích là không dân chủ do tình trạng tước quyền bầu cử của cử tri lan rộng."

  • "Many believe that the current system is undemocratic and needs reform."

    "Nhiều người tin rằng hệ thống hiện tại là không dân chủ và cần cải cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undemocratic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undemocratic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

democracy(nền dân chủ)
politics(chính trị)
freedom(tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Undemocratic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undemocratic' mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích một hệ thống, hành động hoặc quyết định không tuân thủ các nguyên tắc của dân chủ, chẳng hạn như sự công bằng, tự do ngôn luận và quyền tham gia của người dân. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính phủ độc tài, các quy trình ra quyết định thiếu minh bạch, hoặc các hành vi vi phạm quyền con người. Nó khác với 'antidemocratic' ở chỗ 'undemocratic' có thể đơn giản là thiếu dân chủ, trong khi 'antidemocratic' thể hiện sự phản đối chủ động đối với dân chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Undemocratic of’ thường được dùng để chỉ trích một hành động hoặc quyết định của ai đó là không dân chủ (ví dụ: 'It was undemocratic of the committee to make that decision without consulting the members.'). ‘Undemocratic in’ thường được dùng để mô tả một khía cạnh nào đó của một tổ chức hoặc hệ thống là không dân chủ (ví dụ: 'The electoral system is undemocratic in its design.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undemocratic'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The election, marked by irregularities and limited access for independent observers, was considered undemocratic, and international organizations condemned it.
Cuộc bầu cử, với những sai phạm và hạn chế tiếp cận đối với các quan sát viên độc lập, bị coi là không dân chủ, và các tổ chức quốc tế đã lên án nó.
Phủ định
Despite claims of popular support, the leader's policies, which suppressed dissent and restricted freedoms, were seen as undemocratic, not representative of the people's will.
Mặc dù có những tuyên bố về sự ủng hộ của quần chúng, các chính sách của nhà lãnh đạo, vốn đàn áp bất đồng chính kiến và hạn chế các quyền tự do, bị xem là không dân chủ, không đại diện cho ý chí của người dân.
Nghi vấn
Given the lack of transparency, free press, and fair judicial process, is this country's governance, in your opinion, truly undemocratic?
Với việc thiếu minh bạch, báo chí tự do và quy trình tư pháp công bằng, theo bạn, nền quản trị của quốc gia này có thực sự không dân chủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)