incontrovertible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incontrovertible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chối cãi hoặc tranh cãi được; chắc chắn, không thể bác bỏ.
Definition (English Meaning)
Not able to be denied or disputed.
Ví dụ Thực tế với 'Incontrovertible'
-
"The evidence presented in court was incontrovertible."
"Bằng chứng được trình bày tại tòa không thể chối cãi được."
-
"The link between smoking and lung cancer is now incontrovertible."
"Mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi giờ đây là không thể chối cãi."
-
"The success of the program is incontrovertible; the numbers speak for themselves."
"Sự thành công của chương trình là không thể chối cãi; những con số tự nói lên điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incontrovertible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incontrovertible
- Adverb: incontrovertibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incontrovertible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả những sự thật, bằng chứng hoặc luận điểm mạnh mẽ đến mức không ai có thể nghi ngờ tính đúng đắn của nó. Nó nhấn mạnh tính xác thực và không thể tranh cãi. Khác với 'indisputable' (không thể tranh cãi), 'incontrovertible' thường mang tính trang trọng và mạnh mẽ hơn. Nó ngụ ý rằng bằng chứng rất thuyết phục và không thể bị lật đổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Incontrovertible evidence/proof/fact' ám chỉ bằng chứng/chứng cứ/sự thật không thể chối cãi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incontrovertible'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To prove the theory incontrovertibly, scientists conducted numerous experiments.
|
Để chứng minh lý thuyết một cách không thể chối cãi, các nhà khoa học đã tiến hành vô số thí nghiệm. |
| Phủ định |
It is important not to present the evidence incontrovertibly without considering alternative perspectives.
|
Điều quan trọng là không trình bày bằng chứng một cách không thể chối cãi mà không xem xét các quan điểm thay thế. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to present the findings as incontrovertibly true?
|
Tại sao họ chọn trình bày các phát hiện như một sự thật không thể chối cãi? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence weren't so incontrovertible, I would doubt his guilt.
|
Nếu bằng chứng không quá hiển nhiên, tôi sẽ nghi ngờ sự có tội của anh ta. |
| Phủ định |
If the facts weren't incontrovertibly proven, the judge wouldn't rule in their favor.
|
Nếu các sự kiện không được chứng minh một cách không thể chối cãi, thẩm phán sẽ không phán quyết có lợi cho họ. |
| Nghi vấn |
Would you believe her story if the truth weren't incontrovertible?
|
Bạn có tin câu chuyện của cô ấy nếu sự thật không thể chối cãi? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented was incontrovertible; therefore, the jury reached a quick verdict.
|
Bằng chứng được đưa ra là không thể chối cãi; do đó, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết nhanh chóng. |
| Phủ định |
Only with meticulous investigation could incontrovertibly be proven the defendant's innocence.
|
Chỉ với cuộc điều tra tỉ mỉ mới có thể chứng minh một cách không thể chối cãi sự vô tội của bị cáo. |
| Nghi vấn |
Should the facts be incontrovertible, will the appeal still be considered?
|
Nếu các sự kiện là không thể chối cãi, thì kháng cáo có còn được xem xét không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence presented was incontrovertible, leaving no room for doubt.
|
Bằng chứng được đưa ra là không thể chối cãi, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ. |
| Phủ định |
The judge ruled that the testimony was not incontrovertible and required further investigation.
|
Thẩm phán phán quyết rằng lời khai không thể chối cãi và cần điều tra thêm. |
| Nghi vấn |
Is the link between smoking and lung cancer incontrovertible, according to the latest research?
|
Liên kết giữa hút thuốc và ung thư phổi có không thể chối cãi, theo nghiên cứu mới nhất? |