undersea cinematography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersea cinematography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật và kỹ thuật quay phim dưới nước, thường được sử dụng cho phim tài liệu, phim ảnh hoặc mục đích nghiên cứu.
Definition (English Meaning)
The art and technique of capturing underwater images and footage, typically for documentaries, films, or research purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Undersea cinematography'
-
"Undersea cinematography has revealed the stunning biodiversity of coral reefs."
"Quay phim dưới nước đã tiết lộ sự đa dạng sinh học tuyệt đẹp của các rạn san hô."
-
"The documentary featured stunning undersea cinematography of deep-sea creatures."
"Bộ phim tài liệu có những cảnh quay dưới nước tuyệt đẹp về các sinh vật biển sâu."
-
"Advances in technology have made undersea cinematography more accessible to researchers."
"Những tiến bộ trong công nghệ đã giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng tiếp cận hơn với việc quay phim dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undersea cinematography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cinematography
- Adjective: undersea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undersea cinematography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến cả quá trình sử dụng thiết bị quay phim chuyên dụng dưới nước và việc lựa chọn góc quay, ánh sáng, và bố cục để tạo ra những thước phim đẹp và hiệu quả. Nó đòi hỏi kiến thức về môi trường biển, kỹ năng lặn và sử dụng thiết bị chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersea cinematography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.