(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underwater photography
B2

underwater photography

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhiếp ảnh dưới nước chụp ảnh dưới nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwater photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc quá trình chụp ảnh dưới nước.

Definition (English Meaning)

The art or process of taking photographs while submerged.

Ví dụ Thực tế với 'Underwater photography'

  • "Underwater photography is a challenging but rewarding hobby."

    "Nhiếp ảnh dưới nước là một sở thích đầy thách thức nhưng cũng rất đáng giá."

  • "He is passionate about underwater photography and spends hours capturing the beauty of coral reefs."

    "Anh ấy đam mê nhiếp ảnh dưới nước và dành hàng giờ để ghi lại vẻ đẹp của các rặng san hô."

  • "The underwater photography competition attracted entries from all over the world."

    "Cuộc thi nhiếp ảnh dưới nước đã thu hút các bài dự thi từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underwater photography'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scuba diving(lặn biển)
snorkeling(lặn với ống thở)
marine life(sinh vật biển)
underwater videography(quay phim dưới nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Underwater photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả hoạt động chụp ảnh khi người chụp và máy ảnh đều ở dưới mặt nước. Nó đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và kỹ năng đặc biệt để có thể chụp ảnh sắc nét và rõ ràng trong môi trường dưới nước đầy thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwater photography'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys underwater photography, capturing the beauty of marine life.
Cô ấy thích chụp ảnh dưới nước, ghi lại vẻ đẹp của sinh vật biển.
Phủ định
Seldom has he dedicated so much time to underwater photography as he has this year.
Hiếm khi anh ấy dành nhiều thời gian cho chụp ảnh dưới nước như năm nay.
Nghi vấn
Should you decide to pursue underwater photography, ensure you have the proper equipment.
Nếu bạn quyết định theo đuổi nhiếp ảnh dưới nước, hãy đảm bảo bạn có thiết bị phù hợp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)