scuba diving
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scuba diving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động bơi dưới nước sử dụng thiết bị thở dưới nước độc lập (scuba).
Definition (English Meaning)
The sport or activity of swimming underwater using self-contained underwater breathing apparatus (scuba).
Ví dụ Thực tế với 'Scuba diving'
-
"We went scuba diving in the Great Barrier Reef."
"Chúng tôi đã đi lặn biển ở Rạn san hô Great Barrier."
-
"Scuba diving requires certification."
"Lặn biển yêu cầu chứng nhận."
-
"She enjoys scuba diving in tropical locations."
"Cô ấy thích lặn biển ở những địa điểm nhiệt đới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scuba diving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scuba diving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scuba diving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scuba diving thường liên quan đến việc khám phá các rạn san hô, tàu đắm và các kỳ quan dưới nước khác. Nó khác với freediving (lặn tự do) ở chỗ người lặn sử dụng bình khí nén để thở dưới nước trong thời gian dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ địa điểm hoặc môi trường lặn (ví dụ: scuba diving in the ocean). for: dùng để chỉ mục đích hoặc thời gian lặn (ví dụ: scuba diving for fun, scuba diving for an hour).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scuba diving'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he visits the Great Barrier Reef next year, he will have gone scuba diving multiple times.
|
Vào thời điểm anh ấy đến thăm Rạn san hô Great Barrier vào năm tới, anh ấy sẽ đã đi lặn biển nhiều lần. |
| Phủ định |
They won't have tried scuba diving before their trip to Hawaii, so it will be a completely new experience for them.
|
Họ sẽ chưa thử lặn biển trước chuyến đi đến Hawaii của họ, vì vậy nó sẽ là một trải nghiệm hoàn toàn mới đối với họ. |
| Nghi vấn |
Will you have completed your scuba diving certification course by the end of this month?
|
Bạn sẽ hoàn thành khóa học chứng nhận lặn biển của mình vào cuối tháng này chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had gone scuba diving before the storm hit.
|
Họ đã đi lặn biển trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not tried scuba diving until her trip to Hawaii.
|
Cô ấy đã không thử lặn biển cho đến chuyến đi đến Hawaii. |
| Nghi vấn |
Had he ever considered scuba diving before he took the course?
|
Anh ấy đã từng cân nhắc việc lặn biển trước khi tham gia khóa học chưa? |