(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scuba diving
B1

scuba diving

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lặn biển lặn scuba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scuba diving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao hoặc hoạt động bơi dưới nước sử dụng thiết bị thở dưới nước độc lập (scuba).

Definition (English Meaning)

The sport or activity of swimming underwater using self-contained underwater breathing apparatus (scuba).

Ví dụ Thực tế với 'Scuba diving'

  • "We went scuba diving in the Great Barrier Reef."

    "Chúng tôi đã đi lặn biển ở Rạn san hô Great Barrier."

  • "Scuba diving requires certification."

    "Lặn biển yêu cầu chứng nhận."

  • "She enjoys scuba diving in tropical locations."

    "Cô ấy thích lặn biển ở những địa điểm nhiệt đới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scuba diving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scuba diving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

surface swimming(bơi trên mặt nước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao dưới nước Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Scuba diving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scuba diving thường liên quan đến việc khám phá các rạn san hô, tàu đắm và các kỳ quan dưới nước khác. Nó khác với freediving (lặn tự do) ở chỗ người lặn sử dụng bình khí nén để thở dưới nước trong thời gian dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: dùng để chỉ địa điểm hoặc môi trường lặn (ví dụ: scuba diving in the ocean). for: dùng để chỉ mục đích hoặc thời gian lặn (ví dụ: scuba diving for fun, scuba diving for an hour).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scuba diving'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he visits the Great Barrier Reef next year, he will have gone scuba diving multiple times.
Vào thời điểm anh ấy đến thăm Rạn san hô Great Barrier vào năm tới, anh ấy sẽ đã đi lặn biển nhiều lần.
Phủ định
They won't have tried scuba diving before their trip to Hawaii, so it will be a completely new experience for them.
Họ sẽ chưa thử lặn biển trước chuyến đi đến Hawaii của họ, vì vậy nó sẽ là một trải nghiệm hoàn toàn mới đối với họ.
Nghi vấn
Will you have completed your scuba diving certification course by the end of this month?
Bạn sẽ hoàn thành khóa học chứng nhận lặn biển của mình vào cuối tháng này chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had gone scuba diving before the storm hit.
Họ đã đi lặn biển trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She had not tried scuba diving until her trip to Hawaii.
Cô ấy đã không thử lặn biển cho đến chuyến đi đến Hawaii.
Nghi vấn
Had he ever considered scuba diving before he took the course?
Anh ấy đã từng cân nhắc việc lặn biển trước khi tham gia khóa học chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)