undersea warfare
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersea warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động quân sự được tiến hành dưới biển, thường liên quan đến tàu ngầm, thủy lôi và tác chiến chống ngầm.
Definition (English Meaning)
Military operations conducted in the sea, typically involving submarines, naval mines, and anti-submarine warfare.
Ví dụ Thực tế với 'Undersea warfare'
-
"The development of advanced sonar technology is crucial in modern undersea warfare."
"Sự phát triển của công nghệ sonar tiên tiến là rất quan trọng trong tác chiến dưới biển hiện đại."
-
"Undersea warfare has become increasingly important in modern naval strategy."
"Tác chiến dưới biển ngày càng trở nên quan trọng trong chiến lược hải quân hiện đại."
-
"The country invested heavily in technologies for undersea warfare."
"Quốc gia đó đã đầu tư mạnh vào các công nghệ cho tác chiến dưới biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undersea warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undersea warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undersea warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một lĩnh vực chiến tranh chuyên biệt, đòi hỏi công nghệ và chiến thuật đặc biệt để có hiệu quả. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như tấn công tàu đối phương, bảo vệ tàu của mình khỏi các cuộc tấn công dưới nước và trinh sát dưới biển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và an ninh quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in undersea warfare' đề cập đến việc sử dụng hoặc tham gia vào các hoạt động chiến tranh dưới biển. 'against undersea warfare' đề cập đến các biện pháp được thực hiện để chống lại hoặc phòng thủ trước chiến tranh dưới biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersea warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.