(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understudy
B2

understudy

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đóng thế diễn viên đóng thế người dự bị (trong sân khấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understudy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một diễn viên học thuộc lời thoại và các động tác của một vai chính trong một vở kịch hoặc nhạc kịch để sẵn sàng biểu diễn vai đó khi diễn viên ban đầu vắng mặt.

Definition (English Meaning)

An actor who learns the lines and movements of a major role in a play or musical in order to be ready to perform it in the absence of the original actor.

Ví dụ Thực tế với 'Understudy'

  • "She is the understudy for the lead role in the musical."

    "Cô ấy là người đóng thế cho vai chính trong vở nhạc kịch."

  • "The understudy had to go on stage when the lead actress fell ill."

    "Người đóng thế đã phải lên sân khấu khi nữ diễn viên chính bị ốm."

  • "It's important to have a good understudy in case of emergencies."

    "Điều quan trọng là phải có một người đóng thế giỏi trong trường hợp khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understudy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: understudy
  • Verb: understudy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cover(người dự bị, người thay thế)
stand-in(người đóng thế) alternate(người thay thế luân phiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
role(vai diễn)
performance(buổi biểu diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Understudy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh sân khấu, kịch nghệ, hoặc các buổi biểu diễn trực tiếp khác. Nó nhấn mạnh đến sự chuẩn bị và sẵn sàng thay thế khi cần thiết. Khác với 'stand-in' (người đóng thế), understudy phải học thuộc vai diễn hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Thường dùng 'understudy for' để chỉ người đang học và sẵn sàng thay thế cho ai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understudy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She needs to understudy the lead actress in case of illness.
Cô ấy cần phải đóng vai dự bị cho nữ diễn viên chính trong trường hợp bị ốm.
Phủ định
He decided not to understudy the role, feeling it wasn't the right fit.
Anh ấy quyết định không đóng vai dự bị, cảm thấy nó không phù hợp.
Nghi vấn
Why did you want to understudy such a demanding role?
Tại sao bạn lại muốn đóng vai dự bị một vai diễn đòi hỏi cao như vậy?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she's an understudy, and she's incredibly talented!
Ồ, cô ấy là người đóng thế, và cô ấy tài năng đến kinh ngạc!
Phủ định
Alas, he can't understudy tonight because of a scheduling conflict.
Than ôi, anh ấy không thể đóng thế tối nay vì xung đột lịch trình.
Nghi vấn
Hey, will you understudy for the lead role if she's sick?
Này, bạn sẽ đóng thế vai chính nếu cô ấy bị ốm chứ?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should understudy the lead actress in case of illness.
Cô ấy nên làm người đóng thế cho nữ diễn viên chính trong trường hợp bị ốm.
Phủ định
He might not understudy the role due to other commitments.
Anh ấy có thể không đóng thế vai diễn vì những cam kết khác.
Nghi vấn
Could you understudy for me tonight?
Bạn có thể đóng thế cho tôi tối nay được không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will understudy the lead actress in case she gets sick.
Cô ấy sẽ đóng vai dự bị cho nữ diễn viên chính trong trường hợp cô ấy bị ốm.
Phủ định
They did not understudy the role thoroughly enough, so they were unprepared.
Họ đã không học vai diễn một cách kỹ lưỡng, vì vậy họ đã không chuẩn bị.
Nghi vấn
Will you understudy him, or will you audition for the main role?
Bạn sẽ đóng vai dự bị cho anh ấy, hay bạn sẽ thử vai cho vai chính?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been understudying the lead actress for months before finally getting her chance.
Cô ấy đã làm diễn viên đóng thế cho nữ diễn viên chính trong nhiều tháng trước khi cuối cùng có được cơ hội của mình.
Phủ định
He hadn't been understudying diligently enough, so he wasn't ready when the star got sick.
Anh ấy đã không tập trung làm diễn viên đóng thế đủ, vì vậy anh ấy đã không sẵn sàng khi ngôi sao bị ốm.
Nghi vấn
Had they been understudying the roles with the intention of eventually taking over?
Liệu họ đã học các vai diễn với ý định cuối cùng là thay thế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)