(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stand-in
B2

stand-in

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đóng thế người thay thế tạm thời người thế vai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stand-in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người thay thế tạm thời cho người khác, đặc biệt là diễn viên hoặc người biểu diễn.

Definition (English Meaning)

A person who temporarily replaces another, especially an actor or performer.

Ví dụ Thực tế với 'Stand-in'

  • "She worked as a stand-in for the actress during rehearsals."

    "Cô ấy làm người đóng thế cho nữ diễn viên trong các buổi diễn tập."

  • "The actor used a stand-in for the long shots."

    "Diễn viên đã sử dụng người đóng thế cho những cảnh quay từ xa."

  • "He had to be a stand-in for the project manager who was on sick leave."

    "Anh ấy phải là người thay thế cho quản lý dự án đang nghỉ ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stand-in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stand-in
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (phổ biến trong giải trí công việc)

Ghi chú Cách dùng 'Stand-in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stand-in' thường được sử dụng để chỉ người thay thế một ai đó trong một khoảng thời gian ngắn, thường là do người đó không có mặt, bận hoặc vì lý do khác. Trong ngành giải trí, 'stand-in' thường là người có ngoại hình tương tự diễn viên chính, dùng để thử ánh sáng, bố cục cảnh quay trước khi diễn viên chính vào vị trí. Khác với 'substitute' (người thay thế) có thể mang tính lâu dài hơn hoặc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: giáo viên dạy thay), 'stand-in' nhấn mạnh tính tạm thời và sự thay thế trực tiếp trong một vai trò cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi đi với 'for', 'stand-in for' có nghĩa là 'thay thế cho ai/cái gì'. Ví dụ: 'He was a stand-in for the injured quarterback.' (Anh ấy là người thay thế cho tiền vệ bị thương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stand-in'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director had been ill, the experienced stagehand would have been a capable stand-in.
Nếu đạo diễn bị ốm, người phụ tá sân khấu giàu kinh nghiệm đã có thể là một người thay thế giỏi.
Phủ định
If they hadn't found a stand-in, the filming would not have been completed on time.
Nếu họ không tìm được người đóng thế, việc quay phim đã không thể hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would the understudy have been used as a stand-in if the lead actress had broken her leg?
Liệu người đóng thế đã được sử dụng làm người thay thế nếu nữ diễn viên chính bị gãy chân không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the director arrives, the experienced understudy will have been standing-in for the lead actress for three hours.
Đến lúc đạo diễn đến, người đóng thế giàu kinh nghiệm sẽ đã đóng thế cho nữ diễn viên chính được ba tiếng.
Phủ định
The regular actor won't have been needing a stand-in for the difficult scenes if he had practiced more.
Diễn viên chính sẽ không cần người đóng thế cho những cảnh khó nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn.
Nghi vấn
Will the producer have been using a stand-in for the celebrity's driving scenes because of the insurance issues?
Nhà sản xuất có sử dụng người đóng thế cho các cảnh lái xe của người nổi tiếng vì các vấn đề bảo hiểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)