alternate
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra luân phiên; cái này sau cái kia.
Definition (English Meaning)
occurring in turn; one after the other.
Ví dụ Thực tế với 'Alternate'
-
"We go to the gym on alternate days."
"Chúng tôi đi tập gym cách ngày."
-
"The doctor suggested alternate hot and cold compresses."
"Bác sĩ gợi ý đắp luân phiên nóng và lạnh."
-
"There is an alternate route to avoid the traffic jam."
"Có một con đường thay thế để tránh tắc đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự xen kẽ đều đặn giữa hai hoặc nhiều thứ. Thường dùng để mô tả lịch trình, vị trí, hoặc đặc điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.