(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alternate
B2

alternate

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

luân phiên thay thế dự phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra luân phiên; cái này sau cái kia.

Definition (English Meaning)

occurring in turn; one after the other.

Ví dụ Thực tế với 'Alternate'

  • "We go to the gym on alternate days."

    "Chúng tôi đi tập gym cách ngày."

  • "The doctor suggested alternate hot and cold compresses."

    "Bác sĩ gợi ý đắp luân phiên nóng và lạnh."

  • "There is an alternate route to avoid the traffic jam."

    "Có một con đường thay thế để tránh tắc đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alternate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Alternate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự xen kẽ đều đặn giữa hai hoặc nhiều thứ. Thường dùng để mô tả lịch trình, vị trí, hoặc đặc điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)