(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subtlety
C1

subtlety

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tinh tế sự tế nhị sự khéo léo sự khó nhận thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtlety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tế nhị, sự tinh tế, sự khó nhận thấy, một điểm khác biệt nhỏ nhưng quan trọng, sự khéo léo.

Definition (English Meaning)

The quality of being subtle; a subtle distinction, refinement, or delicacy.

Ví dụ Thực tế với 'Subtlety'

  • "The subtlety of his argument was lost on many of the students."

    "Sự tinh tế trong lập luận của anh ấy đã bị nhiều sinh viên bỏ qua."

  • "She handled the situation with great subtlety."

    "Cô ấy đã xử lý tình huống một cách rất khéo léo."

  • "The painting's subtlety lies in its use of color."

    "Sự tinh tế của bức tranh nằm ở cách sử dụng màu sắc của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subtlety'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

finesse(sự khéo léo, sự tinh xảo)
delicacy(sự tinh tế, sự thanh nhã)
nuance(sắc thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghệ thuật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Subtlety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subtlety thường được dùng để chỉ những chi tiết nhỏ, khó nhận ra nhưng có ảnh hưởng lớn. Nó có thể ám chỉ sự tinh tế trong hành vi, lời nói, nghệ thuật, hoặc một sự khác biệt nhỏ trong ý nghĩa. Khác với 'nuance' (sắc thái), 'subtlety' nhấn mạnh tính chất khó nắm bắt hoặc khó diễn tả hơn là đơn thuần là sự khác biệt nhỏ. So sánh với 'delicacy' (sự tinh xảo), 'subtlety' nghiêng về trí tuệ và nhận thức, trong khi 'delicacy' thiên về cảm xúc và thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Subtlety of' thường được dùng để chỉ sự tinh tế hoặc tính chất khó nhận thấy của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: subtlety of the argument). 'Subtlety in' thường được dùng để chỉ sự tinh tế trong một lĩnh vực hoặc hành động nào đó (ví dụ: subtlety in her performance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtlety'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She subtly hinted at her dissatisfaction with the project.
Cô ấy khéo léo ám chỉ sự không hài lòng của mình với dự án.
Phủ định
He didn't subtly undermine her efforts; his criticism was quite direct.
Anh ấy đã không âm thầm phá hoại những nỗ lực của cô ấy; lời chỉ trích của anh ấy khá thẳng thắn.
Nghi vấn
Did he subtly change the subject to avoid the controversial topic?
Anh ấy có khéo léo thay đổi chủ đề để tránh chủ đề gây tranh cãi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She subtly hinted at her dissatisfaction during the meeting, but no one seemed to notice.
Cô ấy tế nhị ám chỉ sự không hài lòng của mình trong cuộc họp, nhưng không ai có vẻ nhận ra.
Phủ định
They did not appreciate the subtlety of his humor, and therefore misunderstood his intentions.
Họ không đánh giá cao sự tinh tế trong khiếu hài hước của anh ấy, và do đó hiểu sai ý định của anh ấy.
Nghi vấn
Do you understand the subtlety with which he conveyed his message?
Bạn có hiểu sự tinh tế mà anh ấy truyền tải thông điệp của mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She subtly hinted at her dissatisfaction.
Cô ấy đã ám chỉ một cách tế nhị về sự không hài lòng của mình.
Phủ định
He did not understand the subtlety of her remark.
Anh ấy đã không hiểu sự tinh tế trong lời nhận xét của cô ấy.
Nghi vấn
Does he appreciate the subtlety in the painting?
Anh ấy có đánh giá cao sự tinh tế trong bức tranh không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the contract is finalized, they will have subtly changed the terms to their advantage.
Vào thời điểm hợp đồng được hoàn tất, họ sẽ đã thay đổi các điều khoản một cách tinh vi để có lợi cho họ.
Phủ định
She won't have understood the subtlety of his argument even after he explains it multiple times.
Cô ấy sẽ không hiểu được sự tinh tế trong lập luận của anh ấy ngay cả sau khi anh ấy giải thích nhiều lần.
Nghi vấn
Will the audience have appreciated the subtlety of the director's approach by the end of the film?
Liệu khán giả sẽ đánh giá cao sự tinh tế trong cách tiếp cận của đạo diễn vào cuối phim chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef has been subtly adjusting the seasoning for the last hour.
Đầu bếp đã và đang điều chỉnh gia vị một cách tinh tế trong suốt giờ qua.
Phủ định
I haven't been noticing the subtlety in his performance until now.
Tôi đã không nhận thấy sự tinh tế trong màn trình diễn của anh ấy cho đến tận bây giờ.
Nghi vấn
Has she been subtly hinting at her dissatisfaction?
Cô ấy có đang ngầm ám chỉ sự không hài lòng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)