undiscriminating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undiscriminating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng phân biệt; thiếu phán đoán hoặc gu thẩm mỹ tốt; không đưa ra những phân biệt tinh tế.
Definition (English Meaning)
Not discriminating; lacking good judgment or taste; not making fine distinctions.
Ví dụ Thực tế với 'Undiscriminating'
-
"He has an undiscriminating palate and will eat anything."
"Anh ta có vị giác không tinh tế và sẽ ăn bất cứ thứ gì."
-
"The restaurant caters to an undiscriminating clientele."
"Nhà hàng phục vụ một lượng khách hàng không quá khắt khe."
-
"An undiscriminating audience might enjoy the movie."
"Một khán giả dễ tính có lẽ sẽ thích bộ phim này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undiscriminating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undiscriminating
- Adverb: undiscriminatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undiscriminating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undiscriminating' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tinh tế hoặc thiếu khả năng đánh giá chất lượng. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ ẩm thực đến nghệ thuật và các mối quan hệ xã hội. Khác với 'indiscriminate' (bừa bãi, không phân biệt đối tượng), 'undiscriminating' tập trung vào sự thiếu khả năng phân biệt chất lượng, giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'undiscriminating about': Thể hiện sự thiếu khả năng phân biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He's undiscriminating about food.'
'undiscriminating in': Tương tự như 'about', chỉ ra lĩnh vực mà sự thiếu phân biệt thể hiện. Ví dụ: 'She's undiscriminating in her choice of friends.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undiscriminating'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been undiscriminating in her choice of friends before she learned to be more selective.
|
Cô ấy đã không phân biệt đối xử trong việc lựa chọn bạn bè trước khi cô ấy học cách chọn lọc hơn. |
| Phủ định |
They had not been undiscriminating when they chose the ingredients for the dish; they carefully selected each one.
|
Họ đã không thiếu chọn lọc khi chọn nguyên liệu cho món ăn; họ đã chọn từng loại một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Had he been undiscriminating in his food choices before the doctor advised him to eat healthier?
|
Có phải anh ấy đã không kén chọn trong việc lựa chọn thực phẩm trước khi bác sĩ khuyên anh ấy nên ăn uống lành mạnh hơn không? |