(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undisturbed
B2

undisturbed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không bị xáo trộn không bị làm phiền giữ nguyên trạng thái yên tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undisturbed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị làm phiền, không bị xáo trộn, giữ nguyên trạng thái.

Definition (English Meaning)

Not interrupted or bothered; left in peace.

Ví dụ Thực tế với 'Undisturbed'

  • "The document lay undisturbed on the desk."

    "Tài liệu nằm im trên bàn, không bị xáo trộn."

  • "The birds continued to feed, undisturbed by our presence."

    "Những con chim tiếp tục kiếm ăn, không bị làm phiền bởi sự hiện diện của chúng tôi."

  • "The ancient tomb remained undisturbed for centuries."

    "Ngôi mộ cổ vẫn còn nguyên vẹn trong nhiều thế kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undisturbed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undisturbed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disturbed(bị làm phiền)
interrupted(bị gián đoạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undisturbed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undisturbed' thường được dùng để mô tả một trạng thái yên tĩnh, không bị quấy rầy hoặc thay đổi. Nó có thể áp dụng cho cả vật thể, địa điểm, hoặc trạng thái tinh thần. So với 'peaceful' (yên bình), 'undisturbed' nhấn mạnh hơn vào việc không có sự can thiệp từ bên ngoài. So với 'intact' (nguyên vẹn), 'undisturbed' ám chỉ đến sự thiếu vắng của sự quấy rầy, không nhất thiết phải nói về sự toàn vẹn về mặt vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'undisturbed in' thường mô tả trạng thái không bị quấy rầy trong một khoảng thời gian hoặc một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: 'He remained undisturbed in his work.' (Anh ấy vẫn không bị làm phiền trong công việc của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undisturbed'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The undisturbed peace of the forest was refreshing.
Sự yên bình không bị xáo trộn của khu rừng thật sảng khoái.
Phủ định
There was no undisturbed area in the bustling city.
Không có khu vực yên tĩnh nào trong thành phố nhộn nhịp.
Nghi vấn
Was the lake an undisturbed habitat for the local wildlife?
Hồ có phải là môi trường sống không bị xáo trộn cho động vật hoang dã địa phương không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat is lying undisturbed in the sun.
Con mèo đang nằm yên bình dưới ánh mặt trời.
Phủ định
I am not leaving the documents undisturbed on the table.
Tôi không để các tài liệu không bị xáo trộn trên bàn.
Nghi vấn
Are they allowing the museum artifacts to remain undisturbed during the renovation?
Họ có đang cho phép các hiện vật bảo tàng không bị xáo trộn trong quá trình cải tạo không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had left the ancient artifact undisturbed in the tomb.
Tôi ước tôi đã để yên hiện vật cổ xưa trong lăng mộ.
Phủ định
If only the construction workers hadn't disturbed the burial ground; now the town is haunted.
Giá mà công nhân xây dựng không quấy rầy khu mộ; bây giờ thị trấn bị ma ám.
Nghi vấn
I wish the police wouldn't disturb my sleep every night.
Tôi ước cảnh sát sẽ không làm phiền giấc ngủ của tôi mỗi đêm.
(Vị trí vocab_tab4_inline)