disturbed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disturbed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị xáo trộn, làm phiền; không ổn định về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Having had its normal state or tranquility disrupted; emotionally or mentally unstable.
Ví dụ Thực tế với 'Disturbed'
-
"He seemed deeply disturbed by the events he witnessed."
"Anh ta dường như bị xáo trộn sâu sắc bởi những sự kiện mà anh ta chứng kiến."
-
"The forest was so quiet, it was almost disturbed by the sound of a single bird."
"Khu rừng yên tĩnh đến nỗi gần như bị phá vỡ bởi tiếng một con chim."
-
"She was disturbed by the strange phone call she received late at night."
"Cô ấy đã bị xáo trộn bởi cuộc gọi điện thoại lạ mà cô nhận được vào đêm khuya."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disturbed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disturb
- Adjective: disturbed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disturbed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'disturbed' được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự lo lắng, bất an hoặc thậm chí là rối loạn tâm thần. Nó mạnh hơn so với 'worried' hoặc 'anxious' và có thể gợi ý về một vấn đề sâu sắc hơn. So sánh với 'upset', 'disturbed' cho thấy một mức độ nghiêm trọng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'disturbed' đi với 'by', nó chỉ nguyên nhân gây ra sự xáo trộn (ví dụ: He was disturbed by the loud noise). Khi đi với 'at', thường thể hiện sự không hài lòng hoặc bực bội (ví dụ: I was disturbed at the lack of respect). Khi đi với 'about', nó thể hiện sự lo lắng (ví dụ: She was disturbed about the test results).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disturbed'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud music disturbed my concentration.
|
Âm nhạc lớn làm xao nhãng sự tập trung của tôi. |
| Phủ định |
She didn't want to disturb the sleeping baby.
|
Cô ấy không muốn làm phiền đứa bé đang ngủ. |
| Nghi vấn |
Did the noise disturb you last night?
|
Tiếng ồn có làm phiền bạn tối qua không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is disturbed by the noise, he will complain to the manager.
|
Nếu anh ấy bị làm phiền bởi tiếng ồn, anh ấy sẽ phàn nàn với quản lý. |
| Phủ định |
If you don't disturb her while she's studying, she will finish her homework on time.
|
Nếu bạn không làm phiền cô ấy khi cô ấy đang học, cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Will the baby cry if the loud music disturbs him?
|
Em bé có khóc không nếu tiếng nhạc lớn làm phiền bé? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been disturbed by the loud music.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị làm phiền bởi tiếng nhạc lớn. |
| Phủ định |
He said that he hadn't wanted to disturb her while she was working.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn làm phiền cô ấy khi cô ấy đang làm việc. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been disturbed by the news.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có bị xáo trộn bởi tin tức không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be disturbing the neighbors if I play my music that loud.
|
Tôi sẽ làm phiền hàng xóm nếu tôi bật nhạc lớn như vậy. |
| Phủ định |
She won't be disturbing anyone because she is studying in the library.
|
Cô ấy sẽ không làm phiền ai cả vì cô ấy đang học trong thư viện. |
| Nghi vấn |
Will he be disturbing you when he practices his drums?
|
Anh ấy có làm phiền bạn khi anh ấy luyện tập trống không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so disturbed by the noise last night.
|
Tôi ước tôi đã không bị làm phiền bởi tiếng ồn tối qua. |
| Phủ định |
If only I hadn't been disturbed, I would have slept better.
|
Giá mà tôi không bị làm phiền, tôi đã ngủ ngon hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I hadn't been so easily disturbed. Is it possible to become less sensitive?
|
Tôi ước tôi không dễ bị làm phiền như vậy. Có thể trở nên ít nhạy cảm hơn không? |