(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disturbed
B2

disturbed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị xáo trộn bị làm phiền rối loạn không ổn định (về tinh thần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disturbed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị xáo trộn, làm phiền; không ổn định về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

Having had its normal state or tranquility disrupted; emotionally or mentally unstable.

Ví dụ Thực tế với 'Disturbed'

  • "He seemed deeply disturbed by the events he witnessed."

    "Anh ta dường như bị xáo trộn sâu sắc bởi những sự kiện mà anh ta chứng kiến."

  • "The forest was so quiet, it was almost disturbed by the sound of a single bird."

    "Khu rừng yên tĩnh đến nỗi gần như bị phá vỡ bởi tiếng một con chim."

  • "She was disturbed by the strange phone call she received late at night."

    "Cô ấy đã bị xáo trộn bởi cuộc gọi điện thoại lạ mà cô nhận được vào đêm khuya."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disturbed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disturb
  • Adjective: disturbed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
serene(thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disturbed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'disturbed' được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự lo lắng, bất an hoặc thậm chí là rối loạn tâm thần. Nó mạnh hơn so với 'worried' hoặc 'anxious' và có thể gợi ý về một vấn đề sâu sắc hơn. So sánh với 'upset', 'disturbed' cho thấy một mức độ nghiêm trọng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at about

Khi 'disturbed' đi với 'by', nó chỉ nguyên nhân gây ra sự xáo trộn (ví dụ: He was disturbed by the loud noise). Khi đi với 'at', thường thể hiện sự không hài lòng hoặc bực bội (ví dụ: I was disturbed at the lack of respect). Khi đi với 'about', nó thể hiện sự lo lắng (ví dụ: She was disturbed about the test results).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disturbed'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loud music disturbed my concentration.
Âm nhạc lớn làm xao nhãng sự tập trung của tôi.
Phủ định
She didn't want to disturb the sleeping baby.
Cô ấy không muốn làm phiền đứa bé đang ngủ.
Nghi vấn
Did the noise disturb you last night?
Tiếng ồn có làm phiền bạn tối qua không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is disturbed by the noise, he will complain to the manager.
Nếu anh ấy bị làm phiền bởi tiếng ồn, anh ấy sẽ phàn nàn với quản lý.
Phủ định
If you don't disturb her while she's studying, she will finish her homework on time.
Nếu bạn không làm phiền cô ấy khi cô ấy đang học, cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ.
Nghi vấn
Will the baby cry if the loud music disturbs him?
Em bé có khóc không nếu tiếng nhạc lớn làm phiền bé?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been disturbed by the loud music.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị làm phiền bởi tiếng nhạc lớn.
Phủ định
He said that he hadn't wanted to disturb her while she was working.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn làm phiền cô ấy khi cô ấy đang làm việc.
Nghi vấn
She asked if I had been disturbed by the news.
Cô ấy hỏi liệu tôi có bị xáo trộn bởi tin tức không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be disturbing the neighbors if I play my music that loud.
Tôi sẽ làm phiền hàng xóm nếu tôi bật nhạc lớn như vậy.
Phủ định
She won't be disturbing anyone because she is studying in the library.
Cô ấy sẽ không làm phiền ai cả vì cô ấy đang học trong thư viện.
Nghi vấn
Will he be disturbing you when he practices his drums?
Anh ấy có làm phiền bạn khi anh ấy luyện tập trống không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so disturbed by the noise last night.
Tôi ước tôi đã không bị làm phiền bởi tiếng ồn tối qua.
Phủ định
If only I hadn't been disturbed, I would have slept better.
Giá mà tôi không bị làm phiền, tôi đã ngủ ngon hơn.
Nghi vấn
I wish I hadn't been so easily disturbed. Is it possible to become less sensitive?
Tôi ước tôi không dễ bị làm phiền như vậy. Có thể trở nên ít nhạy cảm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)