uninterrupted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninterrupted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị gián đoạn; liên tục.
Definition (English Meaning)
Not interrupted; continuous.
Ví dụ Thực tế với 'Uninterrupted'
-
"We enjoyed an uninterrupted view of the mountains."
"Chúng tôi đã có một tầm nhìn không bị gián đoạn ra dãy núi."
-
"The meeting continued uninterrupted for two hours."
"Cuộc họp tiếp tục không bị gián đoạn trong hai giờ."
-
"She worked on the project uninterrupted all day."
"Cô ấy làm việc cho dự án không bị gián đoạn cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninterrupted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninterrupted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninterrupted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninterrupted' nhấn mạnh tính liên tục, không bị ngắt quãng của một hành động, sự kiện, hoặc khoảng thời gian nào đó. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự suôn sẻ và trọn vẹn. So sánh với 'continuous', 'uninterrupted' thường ngụ ý một sự gián đoạn tiềm ẩn nhưng đã không xảy ra. Ví dụ, 'uninterrupted sleep' nhấn mạnh việc giấc ngủ không bị phá vỡ, trong khi 'continuous noise' chỉ đơn giản là tiếng ồn liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninterrupted'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the meeting proceeded uninterrupted allowed us to cover all the key points.
|
Việc cuộc họp diễn ra không bị gián đoạn cho phép chúng tôi đề cập đến tất cả các điểm chính. |
| Phủ định |
That he didn't experience uninterrupted sleep contributed to his fatigue.
|
Việc anh ấy không có được giấc ngủ không bị gián đoạn đã góp phần vào sự mệt mỏi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Whether the signal will remain uninterrupted during the broadcast is uncertain.
|
Liệu tín hiệu có duy trì không bị gián đoạn trong suốt chương trình phát sóng hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting, which lasted for three hours, provided an uninterrupted opportunity for the team to brainstorm new ideas.
|
Cuộc họp, kéo dài ba tiếng, đã tạo cơ hội không bị gián đoạn cho cả nhóm để động não các ý tưởng mới. |
| Phủ định |
The project, which required uninterrupted focus, was not something that John could handle with all the distractions at home.
|
Dự án, đòi hỏi sự tập trung không gián đoạn, không phải là thứ John có thể xử lý với tất cả những xao nhãng ở nhà. |
| Nghi vấn |
Is there a time when the artist, who values uninterrupted creative flow, can work without any disturbances?
|
Có thời điểm nào mà nghệ sĩ, người coi trọng dòng chảy sáng tạo không bị gián đoạn, có thể làm việc mà không bị xáo trộn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoyed an uninterrupted view of the ocean from her balcony.
|
Cô ấy tận hưởng một tầm nhìn không bị gián đoạn ra biển từ ban công của mình. |
| Phủ định |
They didn't have an uninterrupted conversation because the children kept interrupting them.
|
Họ đã không có một cuộc trò chuyện không bị gián đoạn vì bọn trẻ cứ liên tục làm gián đoạn họ. |
| Nghi vấn |
Did you have an uninterrupted sleep last night?
|
Bạn có một giấc ngủ không bị gián đoạn đêm qua không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had woken up earlier, I would have enjoyed an uninterrupted sunrise.
|
Nếu tôi thức dậy sớm hơn, tôi đã có thể tận hưởng một bình minh không bị gián đoạn. |
| Phủ định |
If the phone hadn't rung, we wouldn't have had an uninterrupted conversation.
|
Nếu điện thoại không reo, chúng ta đã không có một cuộc trò chuyện không bị gián đoạn. |
| Nghi vấn |
Would they have finished the project on time if they had worked uninterrupted?
|
Họ có hoàn thành dự án đúng thời hạn nếu họ làm việc không bị gián đoạn không? |