(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmolested
C1

unmolested

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bị quấy rầy không bị xâm phạm được để yên không bị sách nhiễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmolested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị quấy rầy, làm phiền, hoặc can thiệp vào; được để yên.

Definition (English Meaning)

Not bothered, disturbed, or interfered with; left in peace.

Ví dụ Thực tế với 'Unmolested'

  • "The protestors were allowed to march unmolested."

    "Những người biểu tình được phép diễu hành mà không bị quấy rầy."

  • "The sacred site remained unmolested for centuries."

    "Địa điểm linh thiêng vẫn không bị xâm phạm trong nhiều thế kỷ."

  • "They demanded that their religious practices be allowed to continue unmolested."

    "Họ yêu cầu rằng các hoạt động tôn giáo của họ được phép tiếp tục mà không bị quấy rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmolested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmolested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undisturbed(không bị quấy rầy)
unharmed(vô hại)
unbothered(không bị làm phiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

molested(bị quấy rầy)
harassed(bị sách nhiễu)
disturbed(bị làm phiền)

Từ liên quan (Related Words)

integrity(sự toàn vẹn)
safety(sự an toàn)
protection(sự bảo vệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unmolested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmolested' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc khi muốn nhấn mạnh sự bảo vệ hoặc an toàn. Nó mạnh hơn các từ như 'undisturbed' hoặc 'unbothered' vì ngụ ý một sự bảo vệ chủ động khỏi các hành vi xâm phạm hoặc quấy rối. 'Unmolested' thường liên quan đến sự toàn vẹn về thể chất, tinh thần, hoặc tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

Khi đi với 'by', nó chỉ ra tác nhân gây ra sự quấy rầy nếu không có 'unmolested'. Ví dụ: 'The evidence remained unmolested by the defense attorney.' Khi đi với 'in', nó thường đi với cụm 'unmolested in their...' Ví dụ 'They were unmolested in their beliefs'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmolested'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artifacts remained unmolested in the museum's vault.
Các hiện vật vẫn còn nguyên vẹn trong hầm của bảo tàng.
Phủ định
The crime scene was not left unmolested by the investigators.
Hiện trường vụ án không còn nguyên vẹn sau khi bị các nhà điều tra tác động.
Nghi vấn
Was the rare manuscript left unmolested after the earthquake?
Bản thảo quý hiếm có còn nguyên vẹn sau trận động đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)