reversed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đảo ngược, lộn ngược, quay ngược lại, bị đảo ngược.
Definition (English Meaning)
Turned the other way around or back to front.
Ví dụ Thực tế với 'Reversed'
-
"The car was reversed into the parking space."
"Chiếc xe đã lùi vào chỗ đậu xe."
-
"The image was reversed in the mirror."
"Hình ảnh bị đảo ngược trong gương."
-
"His fortunes were reversed when he won the lottery."
"Vận may của anh ấy đã đảo ngược khi anh ấy trúng xổ số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reverse
- Adjective: reversed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Reversed” thường dùng để mô tả trạng thái của một vật, một tình huống hoặc một quá trình đã bị đảo ngược hoặc đi ngược lại so với hướng ban đầu. Cần phân biệt với “inverse”, thường dùng trong toán học để chỉ phép nghịch đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- reversed in: Đảo ngược trong một cái gì đó (ví dụ: quan điểm).
- reversed on: Đảo ngược quyết định hoặc vị trí về một vấn đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.