(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reversed
B2

reversed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đảo ngược lộn ngược quay ngược lại bị đảo ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đảo ngược, lộn ngược, quay ngược lại, bị đảo ngược.

Definition (English Meaning)

Turned the other way around or back to front.

Ví dụ Thực tế với 'Reversed'

  • "The car was reversed into the parking space."

    "Chiếc xe đã lùi vào chỗ đậu xe."

  • "The image was reversed in the mirror."

    "Hình ảnh bị đảo ngược trong gương."

  • "His fortunes were reversed when he won the lottery."

    "Vận may của anh ấy đã đảo ngược khi anh ấy trúng xổ số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reversed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reverse
  • Adjective: reversed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inverted(Đảo ngược)
backwards(Ngược lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

forward(Tiến lên, phía trước)
confirmed(Được xác nhận, giữ nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

opposite(Đối diện, ngược lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reversed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Reversed” thường dùng để mô tả trạng thái của một vật, một tình huống hoặc một quá trình đã bị đảo ngược hoặc đi ngược lại so với hướng ban đầu. Cần phân biệt với “inverse”, thường dùng trong toán học để chỉ phép nghịch đảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

- reversed in: Đảo ngược trong một cái gì đó (ví dụ: quan điểm).
- reversed on: Đảo ngược quyết định hoặc vị trí về một vấn đề nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)