(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voided
B2

voided

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị vô hiệu bị hủy bỏ bị làm rỗng giải trừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tuyên bố là không hợp lệ hoặc không có giá trị pháp lý; bị làm rỗng hoặc giải phóng.

Definition (English Meaning)

Declared not valid or legally binding; emptied or discharged.

Ví dụ Thực tế với 'Voided'

  • "The contract was voided due to a breach of terms."

    "Hợp đồng đã bị vô hiệu do vi phạm các điều khoản."

  • "The election results were voided after evidence of fraud was uncovered."

    "Kết quả bầu cử đã bị hủy bỏ sau khi phát hiện ra bằng chứng gian lận."

  • "The warranty is voided if the product is not used according to the instructions."

    "Bảo hành sẽ vô hiệu nếu sản phẩm không được sử dụng theo hướng dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: void
  • Adjective: voided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Y tế Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Voided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'voided' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một hợp đồng, thỏa thuận, hoặc quyết định đã bị hủy bỏ hoặc vô hiệu. Trong y tế, nó có thể liên quan đến việc thải (ví dụ, nước tiểu). Trong toán học, có thể liên quan đến việc một biến không có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', 'voided of' có nghĩa là bị tước đoạt hoặc làm mất đi cái gì đó (ví dụ: voided of all content).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voided'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)