voided
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tuyên bố là không hợp lệ hoặc không có giá trị pháp lý; bị làm rỗng hoặc giải phóng.
Definition (English Meaning)
Declared not valid or legally binding; emptied or discharged.
Ví dụ Thực tế với 'Voided'
-
"The contract was voided due to a breach of terms."
"Hợp đồng đã bị vô hiệu do vi phạm các điều khoản."
-
"The election results were voided after evidence of fraud was uncovered."
"Kết quả bầu cử đã bị hủy bỏ sau khi phát hiện ra bằng chứng gian lận."
-
"The warranty is voided if the product is not used according to the instructions."
"Bảo hành sẽ vô hiệu nếu sản phẩm không được sử dụng theo hướng dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: void
- Adjective: voided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voided' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một hợp đồng, thỏa thuận, hoặc quyết định đã bị hủy bỏ hoặc vô hiệu. Trong y tế, nó có thể liên quan đến việc thải (ví dụ, nước tiểu). Trong toán học, có thể liên quan đến việc một biến không có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'of', 'voided of' có nghĩa là bị tước đoạt hoặc làm mất đi cái gì đó (ví dụ: voided of all content).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voided'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.