(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unemotionally
C1

unemotionally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không cảm xúc một cách lạnh lùng một cách vô cảm một cách lý trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unemotionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không biểu lộ cảm xúc; theo một cách không thể hiện cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Without showing any emotion; in a way that does not express feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Unemotionally'

  • "She delivered the news of his death unemotionally."

    "Cô ấy thông báo tin anh ấy qua đời một cách không cảm xúc."

  • "The robot responded to the question unemotionally."

    "Người máy trả lời câu hỏi một cách vô cảm."

  • "He approached the negotiation unemotionally, focusing on the facts."

    "Anh ấy tiếp cận cuộc đàm phán một cách lý trí, tập trung vào các sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unemotionally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unemotionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotionally(một cách cảm xúc)
passionately(một cách đam mê)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Unemotionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói được thực hiện một cách khách quan, lạnh lùng hoặc không thiên vị. Nó có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ, đưa ra quyết định lý trí) hoặc tiêu cực (ví dụ, thiếu sự đồng cảm). Cần phân biệt với 'dispassionately', có nghĩa là không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc nhưng vẫn có thể quan tâm đến kết quả, trong khi 'unemotionally' nhấn mạnh sự thiếu biểu lộ cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unemotionally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)