(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unencrypted
B2

unencrypted

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa mã hóa không được mã hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unencrypted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được mã hóa; không được chuyển đổi thành mã hoặc một dạng bí mật.

Definition (English Meaning)

Not converted into code or a secret form; not encrypted.

Ví dụ Thực tế với 'Unencrypted'

  • "Sending sensitive data unencrypted is a security risk."

    "Gửi dữ liệu nhạy cảm mà không mã hóa là một rủi ro bảo mật."

  • "The email was sent unencrypted."

    "Email đã được gửi mà không mã hóa."

  • "The data was stored in an unencrypted format."

    "Dữ liệu được lưu trữ ở định dạng không mã hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unencrypted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unencrypted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plain text(văn bản thuần túy)
cleartext(văn bản rõ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unencrypted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unencrypted' mang nghĩa là dữ liệu ở dạng gốc, dễ đọc và có thể truy cập được mà không cần giải mã. Nó thường được sử dụng để mô tả các thông tin hoặc dữ liệu được truyền tải hoặc lưu trữ mà không có bất kỳ biện pháp bảo mật nào. Khác với 'encrypted' (đã mã hóa) là dữ liệu được chuyển đổi sang dạng khó đọc, yêu cầu một khóa hoặc phương pháp giải mã để trở về dạng ban đầu. Trong ngữ cảnh bảo mật thông tin, 'unencrypted' thường mang hàm ý rủi ro về an toàn dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với việc mô tả phương tiện truyền tải hoặc lưu trữ: 'transmitted unencrypted with HTTP' (truyền không mã hóa bằng HTTP).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unencrypted'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website, which contained unencrypted personal data, was immediately taken offline.
Trang web, chứa dữ liệu cá nhân không được mã hóa, đã bị gỡ xuống ngay lập tức.
Phủ định
The message, which was not unencrypted, could not be read by unauthorized parties.
Tin nhắn, mà không phải là không được mã hóa, không thể được đọc bởi các bên không được ủy quyền.
Nghi vấn
Is this the server, which stores unencrypted backups, that you mentioned?
Đây có phải là máy chủ, nơi lưu trữ các bản sao lưu không được mã hóa, mà bạn đã đề cập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)