cleartext
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleartext'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu chưa được mã hóa, đặc biệt là dữ liệu dự định được mã hóa nhưng chưa được mã hóa hoặc dữ liệu đã được giải mã.
Definition (English Meaning)
Data that is not encrypted, especially data intended to be encrypted but not yet encrypted or data that has been decrypted.
Ví dụ Thực tế với 'Cleartext'
-
"The password was transmitted in cleartext, making it vulnerable to interception."
"Mật khẩu đã được truyền ở dạng cleartext, khiến nó dễ bị chặn."
-
"Sending sensitive data in cleartext is a security risk."
"Gửi dữ liệu nhạy cảm ở dạng cleartext là một rủi ro bảo mật."
-
"The application stored user credentials in cleartext within the database."
"Ứng dụng đã lưu trữ thông tin đăng nhập của người dùng ở dạng cleartext trong cơ sở dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleartext'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleartext
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleartext'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cleartext' thường được sử dụng để chỉ dữ liệu ở dạng dễ đọc mà không cần giải mã. Nó nhấn mạnh trạng thái không được bảo vệ của dữ liệu, trái ngược với dữ liệu đã mã hóa ('ciphertext'). Thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các giao thức bảo mật và rủi ro liên quan đến việc truyền hoặc lưu trữ dữ liệu chưa được mã hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường mô tả trạng thái dữ liệu tồn tại 'trong cleartext'. Ví dụ: 'The password was stored in cleartext.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleartext'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.