(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequal opportunity
C1

unequal opportunity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bất bình đẳng cơ hội thiếu cơ hội bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequal opportunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó mọi người không có cơ hội hoặc lợi thế như nhau trong cuộc sống do các yếu tố như tầng lớp xã hội, chủng tộc, giới tính hoặc khuyết tật.

Definition (English Meaning)

A situation in which people do not have the same chances or advantages in life because of factors such as their social class, race, gender, or disability.

Ví dụ Thực tế với 'Unequal opportunity'

  • "Unequal opportunity in education perpetuates cycles of poverty."

    "Sự bất bình đẳng cơ hội trong giáo dục duy trì các vòng nghèo đói."

  • "The report highlighted unequal opportunity for women in the workplace."

    "Báo cáo nêu bật sự bất bình đẳng cơ hội cho phụ nữ tại nơi làm việc."

  • "Addressing unequal opportunity is crucial for building a more just society."

    "Giải quyết sự bất bình đẳng cơ hội là rất quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequal opportunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disadvantage(sự thiệt thòi)
inequity(sự bất bình đẳng)
unfairness(sự không công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

equal opportunity(cơ hội bình đẳng)
fairness(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Unequal opportunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự bất công trong việc tiếp cận giáo dục, việc làm, hoặc các nguồn lực khác. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của những rào cản có hệ thống ngăn cản một số nhóm người nhất định phát huy hết tiềm năng của họ. Khác với 'inequity' (sự bất bình đẳng) ở chỗ 'unequal opportunity' tập trung vào cơ hội ban đầu, trong khi 'inequity' có thể đề cập đến kết quả không công bằng bất kể cơ hội ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ được sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự bất bình đẳng cơ hội tồn tại (ví dụ: unequal opportunity in education). 'of' được sử dụng để chỉ bản chất của cơ hội (ví dụ: an example of unequal opportunity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequal opportunity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)