unequally represented group
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequally represented group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người mà tỷ lệ cá nhân từ một nhóm nhỏ cụ thể khác biệt đáng kể so với tỷ lệ của nhóm nhỏ đó trong toàn bộ dân số.
Definition (English Meaning)
A group of people where the proportion of individuals from a particular subgroup is significantly different than the proportion of that subgroup in the overall population.
Ví dụ Thực tế với 'Unequally represented group'
-
"The study focused on the challenges faced by unequally represented groups in the technology sector."
"Nghiên cứu tập trung vào những thách thức mà các nhóm không được đại diện đầy đủ phải đối mặt trong lĩnh vực công nghệ."
-
"The company is committed to addressing the issues faced by unequally represented groups in the workplace."
"Công ty cam kết giải quyết các vấn đề mà các nhóm không được đại diện đầy đủ phải đối mặt tại nơi làm việc."
-
"Efforts are being made to ensure that unequally represented groups have equal access to education and opportunities."
"Các nỗ lực đang được thực hiện để đảm bảo rằng các nhóm không được đại diện đầy đủ có quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục và cơ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unequally represented group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unequally represented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unequally represented group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm người bị thiệt thòi hoặc bị phân biệt đối xử, những người không có tiếng nói hoặc ảnh hưởng tương xứng trong các tổ chức, chính phủ hoặc các lĩnh vực khác của xã hội. Nó nhấn mạnh sự mất cân bằng về đại diện và gợi ý sự cần thiết phải có hành động để khắc phục tình trạng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequally represented group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.