marginalized group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginalized group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người bị coi là không quan trọng hoặc ngoại vi trong xã hội.
Definition (English Meaning)
A group of people who are treated as insignificant or peripheral in society.
Ví dụ Thực tế với 'Marginalized group'
-
"The organization aims to empower marginalized groups within the community."
"Tổ chức này hướng đến việc trao quyền cho các nhóm bị thiệt thòi trong cộng đồng."
-
"Marginalized groups often face systemic barriers to education and employment."
"Các nhóm bị thiệt thòi thường phải đối mặt với các rào cản mang tính hệ thống đối với giáo dục và việc làm."
-
"Efforts are being made to address the needs of marginalized groups and promote inclusivity."
"Những nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết nhu cầu của các nhóm bị thiệt thòi và thúc đẩy tính toàn diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marginalized group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marginalized group
- Adjective: marginalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marginalized group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các nhóm bị tước đoạt quyền lực và nguồn lực do các yếu tố như chủng tộc, dân tộc, giới tính, khuynh hướng tình dục, khuyết tật hoặc tình trạng kinh tế xã hội. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng có hệ thống và sự loại trừ mà các nhóm này phải đối mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within' được sử dụng để chỉ ra rằng sự thiệt thòi xảy ra bên trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: 'marginalized groups within a community'). 'in' được sử dụng để chỉ nơi mà nhóm bị thiệt thòi (ví dụ: 'marginalized groups in society').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginalized group'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization supports the marginalized group, whose members often face discrimination.
|
Tổ chức hỗ trợ nhóm người bị thiệt thòi, những thành viên của nhóm thường xuyên đối mặt với sự phân biệt đối xử. |
| Phủ định |
This policy does not address the needs of the marginalized group that experiences systemic barriers.
|
Chính sách này không giải quyết các nhu cầu của nhóm người bị thiệt thòi, những người phải trải qua các rào cản mang tính hệ thống. |
| Nghi vấn |
Is there a program that specifically targets the marginalized group whom the society often overlooks?
|
Có chương trình nào đặc biệt nhắm đến nhóm người bị thiệt thòi mà xã hội thường bỏ qua không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization actively supports marginalized groups: refugees, immigrants, and those facing discrimination.
|
Tổ chức tích cực hỗ trợ các nhóm bị thiệt thòi: người tị nạn, người nhập cư và những người phải đối mặt với sự phân biệt đối xử. |
| Phủ định |
The law doesn't specifically address the needs of one marginalized group: it aims to protect all citizens equally.
|
Luật pháp không đặc biệt đề cập đến nhu cầu của một nhóm bị thiệt thòi nào: nó nhằm mục đích bảo vệ tất cả công dân một cách bình đẳng. |
| Nghi vấn |
Does society adequately protect marginalized communities: specifically, those lacking access to basic services?
|
Xã hội có bảo vệ đầy đủ các cộng đồng bị thiệt thòi không: đặc biệt, những người thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be implementing new policies to support marginalized groups in the coming years.
|
Chính phủ sẽ đang thực hiện các chính sách mới để hỗ trợ các nhóm bị thiệt thòi trong những năm tới. |
| Phủ định |
They won't be marginalizing any particular community with this new initiative.
|
Họ sẽ không gạt bất kỳ cộng đồng cụ thể nào ra ngoài lề với sáng kiến mới này. |
| Nghi vấn |
Will the organization be actively fighting for the rights of marginalized groups?
|
Tổ chức có tích cực đấu tranh cho quyền của các nhóm bị thiệt thòi không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was marginalizing the group by ignoring their requests.
|
Chính phủ đã gạt bỏ nhóm người đó ra ngoài lề bằng cách phớt lờ những yêu cầu của họ. |
| Phủ định |
The news wasn't marginalizing any group, but reporting objectively.
|
Tin tức không hề gạt bỏ bất kỳ nhóm nào ra ngoài lề, mà chỉ đưa tin một cách khách quan. |
| Nghi vấn |
Were they marginalizing the group despite the public outcry?
|
Họ có đang gạt bỏ nhóm đó ra ngoài lề bất chấp sự phản đối của công chúng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marginalized group was ignored by the government during the economic crisis.
|
Nhóm người bị thiệt thòi đã bị chính phủ bỏ qua trong cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
The company didn't hire anyone from marginalized groups last year, despite their diversity initiatives.
|
Công ty đã không thuê bất kỳ ai từ các nhóm bị thiệt thòi vào năm ngoái, mặc dù có các sáng kiến về sự đa dạng. |
| Nghi vấn |
Did the program successfully help marginalized groups find employment?
|
Chương trình có giúp các nhóm bị thiệt thòi tìm được việc làm thành công không? |