(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unevaluable
C1

unevaluable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đánh giá được khó đánh giá không định giá được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unevaluable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đánh giá hoặc định giá; vượt quá khả năng đánh giá.

Definition (English Meaning)

Impossible to evaluate or assess; beyond evaluation.

Ví dụ Thực tế với 'Unevaluable'

  • "The artist's work was considered unevaluable due to its groundbreaking originality."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ được coi là không thể đánh giá được do tính độc đáo mang tính đột phá của nó."

  • "The impact of the program is currently unevaluable due to a lack of data."

    "Tác động của chương trình hiện tại là không thể đánh giá được do thiếu dữ liệu."

  • "The long-term consequences of the decision are unevaluable at this point."

    "Những hậu quả lâu dài của quyết định là không thể đánh giá được vào thời điểm này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unevaluable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unevaluable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

evaluable(có thể đánh giá được)
assessable(có thể định giá được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unevaluable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unevaluable' thường được dùng để mô tả những thứ quá phức tạp, độc đáo hoặc không có tiêu chuẩn so sánh rõ ràng để có thể đưa ra một đánh giá khách quan. Nó nhấn mạnh sự bất khả thi của việc định giá một cách chính xác hoặc đưa ra một kết luận có ý nghĩa về giá trị hoặc chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unevaluable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)