(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchallenged
C1

unchallenged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bị thách thức không bị tranh cãi vẫn còn nguyên giá trị không ai sánh bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchallenged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; không phải đối mặt với bất kỳ sự phản đối hoặc khó khăn nào.

Definition (English Meaning)

Not disputed or questioned; not having faced any opposition or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Unchallenged'

  • "He remained the unchallenged leader of the party."

    "Ông vẫn là nhà lãnh đạo không bị thách thức của đảng."

  • "The company's dominance in the market remains unchallenged."

    "Sự thống trị của công ty trên thị trường vẫn không bị thách thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchallenged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unchallenged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unchallenged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một vị trí, quan điểm, hoặc thành tích mà không gặp phải bất kỳ sự cạnh tranh hay thách thức đáng kể nào. Nó mang ý nghĩa về sự dễ dàng, không cần cố gắng nhiều để đạt được hoặc duy trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchallenged'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his victory was unchallenged surprised many observers.
Việc chiến thắng của anh ấy không bị thách thức đã khiến nhiều người quan sát ngạc nhiên.
Phủ định
Whether her reign will remain unchallenged is not yet clear.
Liệu triều đại của bà có tiếp tục không bị thách thức hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Whether the champion will remain unchallenged throughout the tournament is the question on everyone's mind.
Liệu nhà vô địch có tiếp tục không bị thách thức trong suốt giải đấu hay không là câu hỏi mà mọi người đều quan tâm.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The champion had remained unchallenged for five years before losing the title.
Nhà vô địch đã không bị thách thức trong năm năm trước khi mất danh hiệu.
Phủ định
The claim had not remained unchallenged for long before evidence surfaced to refute it.
Tuyên bố đó đã không còn không bị thách thức lâu trước khi bằng chứng xuất hiện để bác bỏ nó.
Nghi vấn
Had the dictator remained unchallenged after the revolution began?
Liệu nhà độc tài có còn không bị thách thức sau khi cuộc cách mạng bắt đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)