unchallenged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchallenged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; không phải đối mặt với bất kỳ sự phản đối hoặc khó khăn nào.
Definition (English Meaning)
Not disputed or questioned; not having faced any opposition or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Unchallenged'
-
"He remained the unchallenged leader of the party."
"Ông vẫn là nhà lãnh đạo không bị thách thức của đảng."
-
"The company's dominance in the market remains unchallenged."
"Sự thống trị của công ty trên thị trường vẫn không bị thách thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchallenged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unchallenged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchallenged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một vị trí, quan điểm, hoặc thành tích mà không gặp phải bất kỳ sự cạnh tranh hay thách thức đáng kể nào. Nó mang ý nghĩa về sự dễ dàng, không cần cố gắng nhiều để đạt được hoặc duy trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchallenged'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his victory was unchallenged surprised many observers.
|
Việc chiến thắng của anh ấy không bị thách thức đã khiến nhiều người quan sát ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether her reign will remain unchallenged is not yet clear.
|
Liệu triều đại của bà có tiếp tục không bị thách thức hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether the champion will remain unchallenged throughout the tournament is the question on everyone's mind.
|
Liệu nhà vô địch có tiếp tục không bị thách thức trong suốt giải đấu hay không là câu hỏi mà mọi người đều quan tâm. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The champion had remained unchallenged for five years before losing the title.
|
Nhà vô địch đã không bị thách thức trong năm năm trước khi mất danh hiệu. |
| Phủ định |
The claim had not remained unchallenged for long before evidence surfaced to refute it.
|
Tuyên bố đó đã không còn không bị thách thức lâu trước khi bằng chứng xuất hiện để bác bỏ nó. |
| Nghi vấn |
Had the dictator remained unchallenged after the revolution began?
|
Liệu nhà độc tài có còn không bị thách thức sau khi cuộc cách mạng bắt đầu? |