unquestioned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unquestioned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị tranh cãi hoặc nghi ngờ; được chấp nhận mà không cần thắc mắc.
Definition (English Meaning)
Not disputed or doubted; accepted without question.
Ví dụ Thực tế với 'Unquestioned'
-
"His loyalty was unquestioned."
"Lòng trung thành của anh ấy là điều không ai nghi ngờ."
-
"The success of the project was unquestioned after the first year."
"Sự thành công của dự án là điều không ai nghi ngờ sau năm đầu tiên."
-
"She had unquestioned authority in the company."
"Cô ấy có quyền lực tuyệt đối trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unquestioned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unquestioned
- Adverb: unquestionably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unquestioned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'certain' hoặc 'sure', thể hiện sự chấp nhận rộng rãi và không có sự phản đối. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự thật hiển nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unquestioned'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a leader's integrity is unquestioned, people usually trust their decisions.
|
Nếu sự chính trực của một nhà lãnh đạo là không thể nghi ngờ, mọi người thường tin tưởng vào các quyết định của họ. |
| Phủ định |
If a policy is unquestionably beneficial, there isn't a public debate about it.
|
Nếu một chính sách chắc chắn có lợi, thì không có cuộc tranh luận công khai nào về nó. |
| Nghi vấn |
If evidence is unquestioned, does the jury always find the defendant guilty?
|
Nếu bằng chứng là không thể nghi ngờ, bồi thẩm đoàn có luôn kết tội bị cáo không? |