(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mysterious
B2

mysterious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bí ẩn huyền bí khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mysterious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy bí ẩn; khó hoặc không thể hiểu, giải thích hoặc xác định.

Definition (English Meaning)

Full of mystery; difficult or impossible to understand, explain, or identify.

Ví dụ Thực tế với 'Mysterious'

  • "The origins of the universe are still mysterious to scientists."

    "Nguồn gốc của vũ trụ vẫn còn là điều bí ẩn đối với các nhà khoa học."

  • "A mysterious package arrived at her door."

    "Một gói hàng bí ẩn đã đến trước cửa nhà cô ấy."

  • "The old house had a mysterious atmosphere."

    "Ngôi nhà cổ có một bầu không khí bí ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mysterious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious(hiển nhiên, rõ ràng)
clear(rõ ràng, dễ hiểu)
understandable(dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Mysterious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mysterious' thường được sử dụng để mô tả những điều gì đó gây tò mò, khó hiểu, hoặc có vẻ siêu nhiên. Nó nhấn mạnh vào sự bí ẩn và khó giải thích hơn là sự nguy hiểm. So sánh với 'enigmatic', 'mysterious' thường mang tính phổ quát hơn và không nhất thiết liên quan đến tính cách con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

'Mysterious about' thường dùng để chỉ ai đó kín tiếng về một vấn đề cụ thể. 'Mysterious to' dùng để chỉ một điều gì đó khó hiểu đối với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mysterious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)